Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,956,980 1,982,482 2,044,660 2,481,347 2,252,874
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 285,973 742,708 1,009,728 568,740 644,003
1. Tiền 110,973 622,708 901,728 530,740 594,003
2. Các khoản tương đương tiền 175,000 120,000 108,000 38,000 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,329,379 874,192 667,295 1,591,568 1,167,779
1. Chứng khoán kinh doanh 1,402,287 893,578 672,061 1,579,618 1,163,545
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -72,908 -19,386 -4,767 -8,050 -15,766
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 20,000 20,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 336,542 362,053 364,334 316,103 435,163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 403 4,792 388 0 0
2. Trả trước cho người bán 397 44,439 678 139 843
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,214 4,883 58,920 61,840 162,680
6. Phải thu ngắn hạn khác 836,790 825,201 821,611 771,386 788,903
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -517,263 -517,263 -517,263 -517,263 -517,263
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,086 3,528 3,302 4,937 5,928
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,307 1,546 1,320 2,955 1,951
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,779 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1,982 1,982 1,982 3,978
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 17,944 17,310 16,935 16,569 16,879
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,304 14,068 14,145 14,147 15,025
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14,304 14,068 14,145 14,147 15,025
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,662 2,408 2,154 1,901 1,660
1. Tài sản cố định hữu hình 2,499 2,272 2,045 1,818 1,590
- Nguyên giá 10,415 10,415 10,415 10,415 10,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,916 -8,143 -8,370 -8,597 -8,824
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 164 136 109 84 69
- Nguyên giá 8,984 8,984 8,984 8,984 8,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,820 -8,847 -8,875 -8,900 -8,915
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 977 834 636 521 194
1. Chi phí trả trước dài hạn 977 834 636 521 194
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,974,924 1,999,792 2,061,594 2,497,916 2,269,754
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 177,960 71,651 77,967 451,879 268,583
I. Nợ ngắn hạn 177,960 64,464 63,566 437,876 254,580
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 145,368 0 0 280,886 163,260
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 80 170 317 93,013 18,713
4. Người mua trả tiền trước 422 422 422 422 437
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,029 12,583 25,826 25,720 1,804
6. Phải trả người lao động 2,066 12,323 770 603 1,742
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,274 13,411 10,644 11,632 43,024
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2,254 2,089 2,121 2,133 2,132
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,467 23,467 23,467 23,467 23,467
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 7,187 14,401 14,003 14,003
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 7,187 14,401 14,003 14,003
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,796,964 1,928,140 1,983,628 2,046,037 2,001,171
I. Vốn chủ sở hữu 1,796,964 1,928,140 1,983,628 2,046,037 2,001,171
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,186,107 1,186,107 1,186,107 1,186,107 1,186,107
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,437 52,437 52,437 52,437 52,437
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 33,275 33,275 33,275 33,275 33,275
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 -56,115
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,717 23,717 23,717 23,717 23,717
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 26,825 30,065 30,065 30,065 30,065
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,449 150,656 242,831 367,405 340,283
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -233,918 15,904 11,459 21,338 11,459
- LNST chưa phân phối kỳ này 250,367 134,753 231,371 346,067 328,824
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 458,154 451,883 415,196 353,030 391,402
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,974,924 1,999,792 2,061,594 2,497,916 2,269,754