TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,956,980
|
1,982,482
|
2,044,660
|
2,481,347
|
2,252,874
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
285,973
|
742,708
|
1,009,728
|
568,740
|
644,003
|
1. Tiền
|
110,973
|
622,708
|
901,728
|
530,740
|
594,003
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
175,000
|
120,000
|
108,000
|
38,000
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,329,379
|
874,192
|
667,295
|
1,591,568
|
1,167,779
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,402,287
|
893,578
|
672,061
|
1,579,618
|
1,163,545
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-72,908
|
-19,386
|
-4,767
|
-8,050
|
-15,766
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
20,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
336,542
|
362,053
|
364,334
|
316,103
|
435,163
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
403
|
4,792
|
388
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
397
|
44,439
|
678
|
139
|
843
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
16,214
|
4,883
|
58,920
|
61,840
|
162,680
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
836,790
|
825,201
|
821,611
|
771,386
|
788,903
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-517,263
|
-517,263
|
-517,263
|
-517,263
|
-517,263
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,086
|
3,528
|
3,302
|
4,937
|
5,928
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,307
|
1,546
|
1,320
|
2,955
|
1,951
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,779
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,982
|
1,982
|
1,982
|
3,978
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17,944
|
17,310
|
16,935
|
16,569
|
16,879
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,304
|
14,068
|
14,145
|
14,147
|
15,025
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14,304
|
14,068
|
14,145
|
14,147
|
15,025
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,662
|
2,408
|
2,154
|
1,901
|
1,660
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,499
|
2,272
|
2,045
|
1,818
|
1,590
|
- Nguyên giá
|
10,415
|
10,415
|
10,415
|
10,415
|
10,415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,916
|
-8,143
|
-8,370
|
-8,597
|
-8,824
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
164
|
136
|
109
|
84
|
69
|
- Nguyên giá
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,820
|
-8,847
|
-8,875
|
-8,900
|
-8,915
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
977
|
834
|
636
|
521
|
194
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
977
|
834
|
636
|
521
|
194
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,974,924
|
1,999,792
|
2,061,594
|
2,497,916
|
2,269,754
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
177,960
|
71,651
|
77,967
|
451,879
|
268,583
|
I. Nợ ngắn hạn
|
177,960
|
64,464
|
63,566
|
437,876
|
254,580
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
145,368
|
0
|
0
|
280,886
|
163,260
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
80
|
170
|
317
|
93,013
|
18,713
|
4. Người mua trả tiền trước
|
422
|
422
|
422
|
422
|
437
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,029
|
12,583
|
25,826
|
25,720
|
1,804
|
6. Phải trả người lao động
|
2,066
|
12,323
|
770
|
603
|
1,742
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,274
|
13,411
|
10,644
|
11,632
|
43,024
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,254
|
2,089
|
2,121
|
2,133
|
2,132
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,467
|
23,467
|
23,467
|
23,467
|
23,467
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
7,187
|
14,401
|
14,003
|
14,003
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
7,187
|
14,401
|
14,003
|
14,003
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,796,964
|
1,928,140
|
1,983,628
|
2,046,037
|
2,001,171
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,796,964
|
1,928,140
|
1,983,628
|
2,046,037
|
2,001,171
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,186,107
|
1,186,107
|
1,186,107
|
1,186,107
|
1,186,107
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52,437
|
52,437
|
52,437
|
52,437
|
52,437
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
33,275
|
33,275
|
33,275
|
33,275
|
33,275
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-56,115
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
26,825
|
30,065
|
30,065
|
30,065
|
30,065
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,449
|
150,656
|
242,831
|
367,405
|
340,283
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-233,918
|
15,904
|
11,459
|
21,338
|
11,459
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
250,367
|
134,753
|
231,371
|
346,067
|
328,824
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
458,154
|
451,883
|
415,196
|
353,030
|
391,402
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,974,924
|
1,999,792
|
2,061,594
|
2,497,916
|
2,269,754
|