Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.450.748 1.817.471 1.170.121 1.429.058 1.419.213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47.867 34.072 293.378 33.583 37.854
1. Tiền 47.867 34.072 293.378 33.583 37.854
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.121.535 1.466.654 454.953 1.191.314 1.057.302
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.095.137 1.434.059 427.283 1.175.032 1.044.098
2. Trả trước cho người bán 20.507 32.746 25.230 5.640 11.861
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.895 7.050 9.642 15.983 6.612
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.003 -7.202 -7.202 -5.341 -5.268
IV. Tổng hàng tồn kho 271.627 307.437 400.633 195.957 315.145
1. Hàng tồn kho 271.627 307.437 400.633 195.957 315.145
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.719 9.307 21.158 8.203 8.911
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.541 9.307 8.265 8.203 8.911
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.178 0 12.893 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 946.639 913.656 924.242 1.069.674 1.061.290
I. Các khoản phải thu dài hạn 48.318 48.672 49.029 49.410 55.205
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 48.318 48.672 49.029 49.410 55.205
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 547.864 602.564 639.997 759.085 722.952
1. Tài sản cố định hữu hình 547.769 602.501 639.967 759.085 722.952
- Nguyên giá 5.841.051 5.976.923 6.028.538 6.195.768 6.239.619
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.293.282 -5.374.422 -5.388.571 -5.436.683 -5.516.668
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 95 63 30 0 0
- Nguyên giá 5.705 5.705 5.705 5.705 5.705
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.609 -5.642 -5.674 -5.705 -5.705
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 144.309 30.850 30.202 63.937 67.861
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 144.309 30.850 30.202 63.937 67.861
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 206.148 231.570 205.013 197.242 215.273
1. Chi phí trả trước dài hạn 142.140 167.563 141.006 141.152 159.183
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 64.007 64.007 64.007 56.090 56.090
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.397.387 2.731.127 2.094.364 2.498.732 2.480.503
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.655.928 2.085.293 1.500.039 1.821.925 1.784.530
I. Nợ ngắn hạn 1.148.767 1.562.804 958.281 1.255.298 1.242.149
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99.903 178.541 0 282.081 273.544
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 579.411 696.519 520.593 502.754 529.060
4. Người mua trả tiền trước 0 0 4.934 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 107.232 102.490 32.436 92.325 108.562
6. Phải trả người lao động 150.409 152.649 98.099 248.542 103.483
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 62.169 101.700 85.501 51.303 114.898
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.241 13.469 9.979 16.670 7.752
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 134.712 247.043 159.149 25.599 95.760
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.690 70.393 47.589 36.025 9.090
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 507.162 522.488 541.758 566.627 542.380
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 500.445 515.772 535.042 559.911 535.664
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6.716 6.716 6.716 6.716 6.716
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 741.459 645.834 594.324 676.807 695.974
I. Vốn chủ sở hữu 741.459 645.834 594.324 676.807 695.974
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 449.629 449.629 449.629 449.629 449.629
2. Thặng dư vốn cổ phần -393 -393 -393 -393 -393
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 352 352 352 352 352
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 48.486 63.026 63.026 63.026 63.026
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 243.386 133.220 81.711 164.193 183.360
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 209.413 64.007 64.007 64.007 165.169
- LNST chưa phân phối kỳ này 33.973 69.213 17.703 100.186 18.191
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.397.387 2.731.127 2.094.364 2.498.732 2.480.503