Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.170.121 1.429.058 1.419.213 1.418.347 1.481.171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 293.378 33.583 37.854 54.913 24.807
1. Tiền 293.378 33.583 37.854 54.913 24.807
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 454.953 1.191.314 1.057.302 1.011.016 725.428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 427.283 1.175.032 1.044.098 982.821 670.875
2. Trả trước cho người bán 25.230 5.640 11.861 28.968 52.315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.642 15.983 6.612 4.308 7.318
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.202 -5.341 -5.268 -5.080 -5.080
IV. Tổng hàng tồn kho 400.633 195.957 315.145 343.837 724.227
1. Hàng tồn kho 400.633 195.957 315.145 343.837 724.227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21.158 8.203 8.911 8.579 6.709
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.265 8.203 8.911 8.579 6.709
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12.893 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 924.242 1.069.674 1.061.290 1.071.883 1.078.446
I. Các khoản phải thu dài hạn 49.029 49.410 55.205 55.610 56.020
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 49.029 49.410 55.205 55.610 56.020
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 639.997 759.085 722.952 679.444 791.982
1. Tài sản cố định hữu hình 639.967 759.085 722.952 679.444 791.982
- Nguyên giá 6.028.538 6.195.768 6.239.619 6.252.577 6.287.427
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.388.571 -5.436.683 -5.516.668 -5.573.133 -5.495.445
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 30 0 0 0 0
- Nguyên giá 5.705 5.705 5.705 5.705 5.705
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.674 -5.705 -5.705 -5.705 -5.705
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30.202 63.937 67.861 86.634 28.352
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30.202 63.937 67.861 86.634 28.352
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 205.013 197.242 215.273 250.194 202.092
1. Chi phí trả trước dài hạn 141.006 141.152 159.183 194.104 146.002
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 64.007 56.090 56.090 56.090 56.090
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.094.364 2.498.732 2.480.503 2.490.229 2.559.617
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.500.039 1.821.925 1.784.530 1.874.008 1.929.229
I. Nợ ngắn hạn 958.281 1.255.298 1.242.149 1.330.195 1.361.350
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 282.081 273.544 238.036 282.333
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 520.593 502.754 529.060 609.656 505.999
4. Người mua trả tiền trước 4.934 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32.436 92.325 108.562 94.382 86.098
6. Phải trả người lao động 98.099 248.542 103.483 140.028 160.994
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 85.501 51.303 114.898 105.628 111.308
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.979 16.670 7.752 18.059 7.649
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 159.149 25.599 95.760 66.560 162.606
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47.589 36.025 9.090 57.846 44.363
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 541.758 566.627 542.380 543.813 567.878
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 535.042 559.911 535.664 537.096 561.162
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6.716 6.716 6.716 6.716 6.716
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 594.324 676.807 695.974 616.222 630.389
I. Vốn chủ sở hữu 594.324 676.807 695.974 616.222 630.389
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 449.629 449.629 449.629 449.629 449.629
2. Thặng dư vốn cổ phần -393 -393 -393 -393 -393
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 352 352 352 352 352
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 63.026 63.026 63.026 73.934 73.934
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81.711 164.193 183.360 92.700 106.867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64.007 64.007 165.169 56.090 56.090
- LNST chưa phân phối kỳ này 17.703 100.186 18.191 36.610 50.777
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.094.364 2.498.732 2.480.503 2.490.229 2.559.617