TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.450.748
|
1.817.471
|
1.170.121
|
1.429.058
|
1.419.213
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47.867
|
34.072
|
293.378
|
33.583
|
37.854
|
1. Tiền
|
47.867
|
34.072
|
293.378
|
33.583
|
37.854
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.121.535
|
1.466.654
|
454.953
|
1.191.314
|
1.057.302
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.095.137
|
1.434.059
|
427.283
|
1.175.032
|
1.044.098
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.507
|
32.746
|
25.230
|
5.640
|
11.861
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.895
|
7.050
|
9.642
|
15.983
|
6.612
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.003
|
-7.202
|
-7.202
|
-5.341
|
-5.268
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
271.627
|
307.437
|
400.633
|
195.957
|
315.145
|
1. Hàng tồn kho
|
271.627
|
307.437
|
400.633
|
195.957
|
315.145
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.719
|
9.307
|
21.158
|
8.203
|
8.911
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.541
|
9.307
|
8.265
|
8.203
|
8.911
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.178
|
0
|
12.893
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
946.639
|
913.656
|
924.242
|
1.069.674
|
1.061.290
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
48.318
|
48.672
|
49.029
|
49.410
|
55.205
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
48.318
|
48.672
|
49.029
|
49.410
|
55.205
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
547.864
|
602.564
|
639.997
|
759.085
|
722.952
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
547.769
|
602.501
|
639.967
|
759.085
|
722.952
|
- Nguyên giá
|
5.841.051
|
5.976.923
|
6.028.538
|
6.195.768
|
6.239.619
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.293.282
|
-5.374.422
|
-5.388.571
|
-5.436.683
|
-5.516.668
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
95
|
63
|
30
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
5.705
|
5.705
|
5.705
|
5.705
|
5.705
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.609
|
-5.642
|
-5.674
|
-5.705
|
-5.705
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
144.309
|
30.850
|
30.202
|
63.937
|
67.861
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
144.309
|
30.850
|
30.202
|
63.937
|
67.861
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
206.148
|
231.570
|
205.013
|
197.242
|
215.273
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
142.140
|
167.563
|
141.006
|
141.152
|
159.183
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
64.007
|
64.007
|
64.007
|
56.090
|
56.090
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.397.387
|
2.731.127
|
2.094.364
|
2.498.732
|
2.480.503
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.655.928
|
2.085.293
|
1.500.039
|
1.821.925
|
1.784.530
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.148.767
|
1.562.804
|
958.281
|
1.255.298
|
1.242.149
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
99.903
|
178.541
|
0
|
282.081
|
273.544
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
579.411
|
696.519
|
520.593
|
502.754
|
529.060
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
4.934
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
107.232
|
102.490
|
32.436
|
92.325
|
108.562
|
6. Phải trả người lao động
|
150.409
|
152.649
|
98.099
|
248.542
|
103.483
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
62.169
|
101.700
|
85.501
|
51.303
|
114.898
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.241
|
13.469
|
9.979
|
16.670
|
7.752
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
134.712
|
247.043
|
159.149
|
25.599
|
95.760
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.690
|
70.393
|
47.589
|
36.025
|
9.090
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
507.162
|
522.488
|
541.758
|
566.627
|
542.380
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
500.445
|
515.772
|
535.042
|
559.911
|
535.664
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
6.716
|
6.716
|
6.716
|
6.716
|
6.716
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
741.459
|
645.834
|
594.324
|
676.807
|
695.974
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
741.459
|
645.834
|
594.324
|
676.807
|
695.974
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
449.629
|
449.629
|
449.629
|
449.629
|
449.629
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-393
|
-393
|
-393
|
-393
|
-393
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
352
|
352
|
352
|
352
|
352
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
48.486
|
63.026
|
63.026
|
63.026
|
63.026
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
243.386
|
133.220
|
81.711
|
164.193
|
183.360
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
209.413
|
64.007
|
64.007
|
64.007
|
165.169
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
33.973
|
69.213
|
17.703
|
100.186
|
18.191
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.397.387
|
2.731.127
|
2.094.364
|
2.498.732
|
2.480.503
|