Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.773.073 40.888.943 38.732.567 31.322.823 36.483.702
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 395.778 337.437 255.438 170.332 295.532
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.377.296 40.551.507 38.477.129 31.152.491 36.188.171
4. Giá vốn hàng bán 29.672.124 38.367.734 37.797.040 30.169.946 35.008.894
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.705.172 2.183.773 680.089 982.545 1.179.277
6. Doanh thu hoạt động tài chính 356.261 431.915 680.808 492.008 292.342
7. Chi phí tài chính 288.747 309.197 501.419 425.321 368.325
-Trong đó: Chi phí lãi vay 267.026 252.012 340.813 353.595 303.665
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -155.395 266.448 -734.866 -624.896 125.838
9. Chi phí bán hàng 343.650 304.032 281.367 274.461 286.497
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 674.933 1.145.343 659.170 613.875 729.607
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 598.707 1.123.565 -815.924 -463.999 213.027
12. Thu nhập khác 63.107 43.221 64.624 61.465 152.719
13. Chi phí khác 19.749 42.571 37.578 27.726 9.650
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 43.358 650 27.046 33.740 143.070
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 642.065 1.124.215 -788.879 -430.259 356.096
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 125.939 176.494 33.446 33.126 47.464
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -772 -3.646 74 1.174 -2.832
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 125.167 172.849 33.520 34.300 44.632
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 516.898 951.367 -822.399 -464.560 311.464
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 67.419 152.240 8.866 -31.136 25.003
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 449.479 799.127 -831.265 -433.424 286.461