1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.773.073
|
40.888.943
|
38.732.567
|
31.322.823
|
36.483.702
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
395.778
|
337.437
|
255.438
|
170.332
|
295.532
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31.377.296
|
40.551.507
|
38.477.129
|
31.152.491
|
36.188.171
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29.672.124
|
38.367.734
|
37.797.040
|
30.169.946
|
35.008.894
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.705.172
|
2.183.773
|
680.089
|
982.545
|
1.179.277
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
356.261
|
431.915
|
680.808
|
492.008
|
292.342
|
7. Chi phí tài chính
|
288.747
|
309.197
|
501.419
|
425.321
|
368.325
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
267.026
|
252.012
|
340.813
|
353.595
|
303.665
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-155.395
|
266.448
|
-734.866
|
-624.896
|
125.838
|
9. Chi phí bán hàng
|
343.650
|
304.032
|
281.367
|
274.461
|
286.497
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
674.933
|
1.145.343
|
659.170
|
613.875
|
729.607
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
598.707
|
1.123.565
|
-815.924
|
-463.999
|
213.027
|
12. Thu nhập khác
|
63.107
|
43.221
|
64.624
|
61.465
|
152.719
|
13. Chi phí khác
|
19.749
|
42.571
|
37.578
|
27.726
|
9.650
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
43.358
|
650
|
27.046
|
33.740
|
143.070
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
642.065
|
1.124.215
|
-788.879
|
-430.259
|
356.096
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
125.939
|
176.494
|
33.446
|
33.126
|
47.464
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-772
|
-3.646
|
74
|
1.174
|
-2.832
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
125.167
|
172.849
|
33.520
|
34.300
|
44.632
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
516.898
|
951.367
|
-822.399
|
-464.560
|
311.464
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
67.419
|
152.240
|
8.866
|
-31.136
|
25.003
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
449.479
|
799.127
|
-831.265
|
-433.424
|
286.461
|