Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 52.940 140.580 -116.279 215.656 114.170
2. Điều chỉnh cho các khoản 124.334 6.807 168.701 -10.639 81.724
- Khấu hao TSCĐ 68.864 71.486 67.775 69.661 67.567
- Các khoản dự phòng 35.465 -19.175 -4.669 -52.578 10.084
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 28 139 155 -1.707 -250
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -55.216 -116.837 -36.375 -105.984 -72.708
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 75.193 71.194 77.309 79.969 77.032
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 64.506 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 177.274 147.387 52.422 205.017 195.894
- Tăng, giảm các khoản phải thu -655.999 287.750 -51.926 -252.862 76.400
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.396.740 432.760 267.513 -742.361 81.342
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.060.508 -1.007.217 365.900 291.560 -9.355
- Tăng giảm chi phí trả trước 15.402 -64.369 24.232 38.347 -22.494
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 981 1.612 98.063 -634.071 -12.585
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.085 -4.835 6.268 -21.776 -27.912
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 201 5 -2 2 52.784
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.056 -8.770 -11.028 -11.042 -9.817
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -809.513 -215.676 751.442 -1.127.185 324.258
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19.421 -228.912 -45.782 34.095 -5.627
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3 1.717 430 3.900 246
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -475.400 -659.923 -115.541 -1.040.967 -553.200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 638.012 933.830 -330.395 1.898.073 674.307
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 108.247 -108.247 -487.825
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 190 -190 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 41.494 69.264 51.298 75.768 82.806
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 184.871 115.786 -331.743 862.622 -289.292
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.720.025 7.270.723 5.364.402 8.493.480 6.552.014
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.282.647 -7.093.943 -5.665.118 -7.951.814 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -7.249.957
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 723 70.359 -41.043 30.148 406
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 438.101 247.140 -341.759 571.815 -697.537
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -186.541 147.249 77.940 307.252 -662.572
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.351.541 1.165.630 1.572.118 1.649.815 2.199.212
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 630 39 -243 1.020 199
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.165.630 1.312.918 1.649.815 1.958.087 1.536.839