TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
787,112
|
1,115,071
|
957,649
|
871,638
|
1,143,337
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
133,171
|
98,731
|
89,647
|
48,133
|
122,873
|
1. Tiền
|
84,971
|
90,331
|
74,687
|
46,864
|
102,873
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
48,200
|
8,400
|
14,960
|
1,269
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
117,460
|
143,168
|
144,920
|
268,852
|
420,755
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
117,460
|
143,168
|
144,920
|
268,852
|
420,755
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
297,843
|
333,113
|
339,375
|
241,428
|
285,884
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
297,501
|
332,051
|
293,613
|
213,403
|
280,672
|
2. Trả trước cho người bán
|
506
|
714
|
43,621
|
24,675
|
417
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
998
|
1,466
|
3,165
|
4,373
|
5,819
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,162
|
-1,119
|
-1,024
|
-1,024
|
-1,024
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
233,835
|
511,107
|
363,592
|
284,459
|
281,461
|
1. Hàng tồn kho
|
234,613
|
513,405
|
366,484
|
286,865
|
283,729
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-778
|
-2,297
|
-2,892
|
-2,406
|
-2,268
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,804
|
28,952
|
20,115
|
28,766
|
32,364
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,279
|
2,264
|
2,878
|
2,360
|
3,067
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,300
|
23,750
|
13,588
|
25,587
|
28,930
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2,733
|
3,464
|
699
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
224
|
206
|
185
|
119
|
368
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
105,081
|
100,864
|
89,948
|
83,705
|
82,510
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
102,445
|
94,143
|
85,163
|
75,030
|
73,003
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
102,279
|
94,063
|
85,163
|
75,030
|
73,003
|
- Nguyên giá
|
505,140
|
508,596
|
512,887
|
514,558
|
522,218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-402,861
|
-414,533
|
-427,724
|
-439,528
|
-449,215
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
166
|
79
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-834
|
-921
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7
|
3,298
|
300
|
4,230
|
3,092
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7
|
3,298
|
300
|
4,230
|
3,092
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,629
|
3,424
|
4,486
|
4,445
|
6,414
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,273
|
2,920
|
3,887
|
3,909
|
5,901
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
356
|
505
|
598
|
537
|
514
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
892,193
|
1,215,935
|
1,047,598
|
955,343
|
1,225,847
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
414,427
|
726,704
|
555,737
|
475,608
|
676,232
|
I. Nợ ngắn hạn
|
414,427
|
726,704
|
555,737
|
475,608
|
676,232
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
344,230
|
587,056
|
489,623
|
406,083
|
588,504
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18,496
|
90,218
|
9,192
|
31,149
|
28,543
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35,389
|
34,619
|
41,841
|
20,108
|
38,245
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,260
|
3,826
|
2,319
|
6,039
|
6,423
|
6. Phải trả người lao động
|
9,130
|
8,628
|
8,797
|
8,507
|
9,574
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,754
|
2,132
|
3,820
|
3,687
|
4,898
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
168
|
225
|
145
|
36
|
44
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
477,766
|
489,231
|
491,861
|
479,735
|
549,615
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
477,766
|
489,231
|
491,861
|
479,735
|
549,615
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
306,899
|
306,899
|
306,899
|
306,899
|
306,899
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-273
|
-273
|
-273
|
-273
|
-273
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
78,596
|
89,321
|
99,368
|
104,161
|
104,305
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
92,544
|
93,283
|
85,866
|
68,948
|
138,683
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21,040
|
26,304
|
53,916
|
67,986
|
61,109
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
71,504
|
66,979
|
31,950
|
961
|
77,574
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
892,193
|
1,215,935
|
1,047,598
|
955,343
|
1,225,847
|