Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6.608 18.158 20.973 18.281 27.085
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.565 555 10.917 -3.900 5.025
- Khấu hao TSCĐ 2.901 3.313 2.474 2.484 3.291
- Các khoản dự phòng -356 -1.726 6.590 -4.709 -293
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.788 -688 406 -3.940 426
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.156 -4.762 -4.727 -4.675 -5.048
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4.389 4.418 6.175 6.939 6.649
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11.173 18.713 31.890 14.381 32.109
- Tăng, giảm các khoản phải thu -27.354 32.828 -38.643 -23.944 3.848
- Tăng, giảm hàng tồn kho 54.137 22.592 -16.021 37.014 -40.448
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26.882 -25.875 32.761 -11.932 3.564
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.249 -486 -209 -1.510 -216
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.328 -3.945 -5.618 -8.080 -6.744
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.386 -2.409 -213 -2.160 -5.876
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -25 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 57.374 41.418 3.922 3.769 -13.763
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 234 -2.193 -3.107 -2.259
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -704 0 1.123 863 58
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 207.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 -114.667
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -32.210 -127.500 35.000 -98.170 -53.900
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.156 4.762 4.536 8.000 5.239
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -28.523 -124.931 40.659 -82 -50.861
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 -7.670 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 280.654 284.233 427.256 421.168 431.254
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -322.079 -203.950 -402.050 -415.508 -360.050
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -41.425 80.284 25.206 -2.010 71.204
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12.574 -3.230 69.787 1.677 6.580
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60.707 48.133 44.903 114.690 116.292
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -75
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 48.133 44.903 114.690 116.292 122.873