Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 104,020 102,114 124,957 115,647 116,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,962 10,845 6,565 6,112 20,593
1. Tiền 14,962 10,845 6,565 6,112 4,593
2. Các khoản tương đương tiền 14,000 0 0 0 16,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,000 37,152 35,952 46,000 29,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,000 37,152 35,952 46,000 29,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,353 51,915 78,927 59,490 64,113
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,200 48,987 76,121 54,116 61,753
2. Trả trước cho người bán 726 848 422 1,552 685
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,582 2,235 2,538 3,977 1,830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -155 -155 -155 -155 -155
IV. Tổng hàng tồn kho 2,571 2,015 3,296 3,865 2,876
1. Hàng tồn kho 2,571 2,015 3,296 3,865 3,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -680
V. Tài sản ngắn hạn khác 133 187 217 179 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 187 38 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 179 179 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 884,303 815,864 412,995 340,899 126,906
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 144,980 129,096 128,799 114,715 104,154
1. Tài sản cố định hữu hình 144,980 129,008 128,778 114,715 104,154
- Nguyên giá 315,874 316,701 326,531 329,897 336,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,894 -187,693 -197,753 -215,182 -232,466
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 88 22 0 0
- Nguyên giá 208 308 308 308 308
- Giá trị hao mòn lũy kế -208 -220 -286 -308 -308
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 738,264 686,311 283,353 222,131 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 738,264 686,311 283,353 222,131 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 3,152 22,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 3,152 22,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,059 457 842 901 752
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,059 457 842 901 752
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 988,322 917,978 537,951 456,546 243,489
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 79,666 66,412 74,313 59,779 52,371
I. Nợ ngắn hạn 79,666 66,412 74,313 59,758 52,371
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 14,997 11,240 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5,533 5,676 11,395 5,094 5,176
4. Người mua trả tiền trước 3,717 2,979 2,407 1,933 1,358
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,808 2,346 2,827 4,439 6,157
6. Phải trả người lao động 19,165 20,911 24,713 22,622 28,262
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 100 100 170 356 269
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 40,627 26,176 10,156 6,678 3,952
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,715 8,224 7,647 7,395 7,196
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 21 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 21 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 908,657 851,566 463,639 396,767 191,118
I. Vốn chủ sở hữu 77,870 84,198 94,409 95,924 118,563
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 66,200 66,200 66,200 66,200 66,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 202 985 985 4,285 7,751
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,468 17,013 27,224 25,439 44,612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,768 8,858 16,198 13,887 20,818
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,701 8,154 11,026 11,552 23,794
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 830,786 767,369 369,229 300,843 72,555
1. Nguồn kinh phí 743,248 685,642 283,893 222,352 693
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 87,538 81,727 85,337 78,490 71,863
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 988,322 917,978 537,951 456,546 243,489