Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 325 330 204 208 300
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 325 330 204 208 300
4. Giá vốn hàng bán 0 51 70 110
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 325 330 152 138 190
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 148 144 123 123 170
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 177 186 29 16 20
12. Thu nhập khác 0 5
13. Chi phí khác 5 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5 0 5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 171 185 29 16 25
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34 37 5
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 34 37 5
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 137 148 29 16 20
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 137 148 29 16 20