TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.699
|
3.331
|
471.324
|
496.962
|
502.786
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.717
|
922
|
2.723
|
3.448
|
614
|
1. Tiền
|
5.717
|
922
|
2.723
|
3.448
|
614
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.029
|
382
|
95.845
|
81.254
|
84.929
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
521
|
334
|
1.751
|
0
|
445
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.046
|
0
|
73.415
|
77.485
|
77.214
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
569
|
155
|
20.788
|
3.876
|
7.378
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-107
|
-107
|
-107
|
-107
|
-107
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30
|
7
|
364.634
|
403.000
|
407.967
|
1. Hàng tồn kho
|
30
|
7
|
364.634
|
403.000
|
407.967
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.923
|
2.021
|
8.122
|
9.260
|
9.276
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
373
|
45
|
9
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.923
|
2.020
|
7.749
|
9.215
|
9.267
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
170.522
|
258.346
|
3.052
|
0
|
0
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.422
|
3.237
|
3.052
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.422
|
3.237
|
3.052
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4.749
|
3.700
|
3.700
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.327
|
-462
|
-647
|
0
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
167.085
|
255.109
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
11.446
|
11.446
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
155.639
|
243.663
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
180.221
|
261.677
|
474.377
|
496.962
|
502.786
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20.734
|
98.463
|
310.919
|
332.838
|
338.562
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20.634
|
98.463
|
109.534
|
111.454
|
117.178
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14.200
|
90.000
|
48.616
|
48.616
|
53.616
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
776
|
601
|
940
|
591
|
780
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.625
|
4.579
|
58.445
|
59.175
|
59.175
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
105
|
12
|
269
|
802
|
480
|
6. Phải trả người lao động
|
266
|
253
|
864
|
1.870
|
2.638
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
48
|
2.618
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
614
|
400
|
400
|
400
|
488
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100
|
0
|
201.384
|
221.384
|
221.384
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
201.384
|
221.384
|
221.384
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
159.487
|
163.214
|
163.458
|
164.124
|
164.224
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
159.487
|
163.214
|
163.458
|
164.124
|
164.224
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
156.176
|
156.176
|
156.176
|
156.176
|
156.176
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
1.477
|
1.477
|
1.477
|
1.477
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.233
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
95
|
95
|
95
|
95
|
95
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.449
|
5.466
|
5.710
|
6.376
|
6.476
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.855
|
5.449
|
5.466
|
5.710
|
6.461
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
593
|
18
|
244
|
666
|
16
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
180.221
|
261.677
|
474.377
|
496.962
|
502.786
|