TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
102,083
|
91,886
|
119,638
|
111,204
|
156,759
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,065
|
15,284
|
13,302
|
12,153
|
12,510
|
1. Tiền
|
27,065
|
15,284
|
13,302
|
12,153
|
12,510
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,050
|
5,050
|
5,050
|
5,050
|
5,350
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,050
|
5,050
|
5,050
|
5,050
|
5,350
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
56,732
|
61,686
|
80,114
|
65,465
|
98,585
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53,198
|
58,942
|
73,977
|
57,740
|
91,826
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,361
|
1,679
|
237
|
499
|
523
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,174
|
1,065
|
5,900
|
7,756
|
8,272
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-530
|
-2,036
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,249
|
8,006
|
17,660
|
25,780
|
36,718
|
1. Hàng tồn kho
|
11,249
|
8,006
|
17,660
|
25,780
|
36,718
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,987
|
1,860
|
3,513
|
2,756
|
3,596
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,987
|
1,817
|
3,410
|
2,412
|
3,465
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
188
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
43
|
103
|
156
|
131
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
53,410
|
58,957
|
57,221
|
55,855
|
61,333
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,555
|
30,608
|
27,901
|
27,939
|
30,779
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,564
|
12,963
|
10,718
|
11,219
|
14,520
|
- Nguyên giá
|
45,190
|
45,574
|
44,507
|
47,578
|
51,290
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,626
|
-32,611
|
-33,789
|
-36,359
|
-36,769
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,991
|
17,645
|
17,183
|
16,721
|
16,258
|
- Nguyên giá
|
16,584
|
21,657
|
21,657
|
21,657
|
21,657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,593
|
-4,012
|
-4,474
|
-4,937
|
-5,399
|
III. Bất động sản đầu tư
|
22,338
|
21,873
|
21,408
|
20,944
|
20,479
|
- Nguyên giá
|
23,228
|
23,228
|
23,228
|
23,228
|
23,228
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-890
|
-1,355
|
-1,820
|
-2,284
|
-2,749
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
509
|
491
|
1,574
|
1,969
|
1,943
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
509
|
491
|
1,574
|
1,969
|
1,943
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,509
|
5,986
|
6,337
|
5,003
|
8,131
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,509
|
5,394
|
5,252
|
4,705
|
7,946
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
592
|
1,086
|
298
|
185
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
155,493
|
150,843
|
176,859
|
167,059
|
218,092
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
102,089
|
89,313
|
112,926
|
101,766
|
155,624
|
I. Nợ ngắn hạn
|
102,089
|
89,313
|
112,926
|
101,766
|
155,281
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
34,135
|
29,087
|
32,073
|
33,271
|
87,926
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32,437
|
28,014
|
54,455
|
49,169
|
51,386
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,813
|
5,254
|
4,101
|
373
|
577
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,492
|
2,456
|
1,759
|
1,542
|
2,945
|
6. Phải trả người lao động
|
18,162
|
15,873
|
16,529
|
14,424
|
10,583
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
505
|
733
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,653
|
2,557
|
1,449
|
570
|
523
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,397
|
6,073
|
2,561
|
1,912
|
608
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
343
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
343
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
53,404
|
61,530
|
63,933
|
65,293
|
62,468
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
53,404
|
61,530
|
63,933
|
65,293
|
62,468
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
34,000
|
34,000
|
34,000
|
34,000
|
34,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,912
|
12,747
|
16,024
|
19,500
|
22,108
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,492
|
14,783
|
13,909
|
11,793
|
6,360
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
2,249
|
-720
|
-2,413
|
-186
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11,492
|
12,534
|
14,629
|
14,206
|
6,547
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
155,493
|
150,843
|
176,859
|
167,059
|
218,092
|