1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
161.471
|
132.378
|
61.220
|
107.610
|
119.231
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
161.471
|
132.378
|
61.220
|
107.610
|
119.231
|
4. Giá vốn hàng bán
|
147.278
|
125.349
|
56.282
|
96.443
|
107.327
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.193
|
7.028
|
4.938
|
11.167
|
11.904
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
46
|
458
|
2.489
|
1.803
|
1.684
|
7. Chi phí tài chính
|
4.166
|
3.483
|
2.867
|
3.170
|
3.944
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.166
|
3.483
|
2.867
|
3.170
|
3.944
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
187
|
854
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.383
|
-2.457
|
3.684
|
9.478
|
11.871
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.503
|
5.606
|
876
|
321
|
-2.227
|
12. Thu nhập khác
|
90
|
1
|
300
|
93
|
1.176
|
13. Chi phí khác
|
1.018
|
754
|
247
|
13
|
125
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-928
|
-753
|
53
|
81
|
1.051
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.575
|
4.853
|
929
|
402
|
-1.176
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.203
|
478
|
79
|
343
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.203
|
478
|
79
|
343
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
372
|
4.375
|
850
|
59
|
-1.176
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
372
|
4.375
|
850
|
59
|
-1.176
|