Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161.471 132.378 61.220 107.610 119.231
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 161.471 132.378 61.220 107.610 119.231
4. Giá vốn hàng bán 147.278 125.349 56.282 96.443 107.327
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.193 7.028 4.938 11.167 11.904
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46 458 2.489 1.803 1.684
7. Chi phí tài chính 4.166 3.483 2.867 3.170 3.944
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.166 3.483 2.867 3.170 3.944
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 187 854 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.383 -2.457 3.684 9.478 11.871
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.503 5.606 876 321 -2.227
12. Thu nhập khác 90 1 300 93 1.176
13. Chi phí khác 1.018 754 247 13 125
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -928 -753 53 81 1.051
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.575 4.853 929 402 -1.176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.203 478 79 343 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.203 478 79 343 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 372 4.375 850 59 -1.176
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 372 4.375 850 59 -1.176