Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 454.522 1.489.787 1.802.217 1.999.898 2.811.572
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.968.691 6.086.498 7.108.765 9.760.915 9.721.856
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4.514.169 -4.596.711 -5.306.548 -7.761.017 -6.910.284
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 62.479 98.387 118.930 103.348 136.725
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 85.584 147.879 198.935 189.796 231.628
Chi phí hoạt động dịch vụ -23.105 -1.694 -80.005 -86.448 -94.904
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 37.644 11.767 55.610 65.295 80.215
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 943.916 474.244 61.667 77.648 19.010
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 175.783 279.788 279.295 150.647 453.840
Thu nhập từ hoạt động khác 182.562 281.374 281.783 161.312 463.620
Chi phí hoạt động khác -6.779 -1.586 -2.488 -10.665 -9.780
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 0
Chi phí hoạt động -1.237.678 -1.235.614 -1.367.811 -1.473.401 -1.565.114
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 436.666 1.118.359 949.908 923.435 1.936.248
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -47.667 -427.322 -300.921 -111.270 -804.950
Tổng lợi nhuận trước thuế 388.999 691.037 648.987 812.165 1.131.298
Chi phí thuế TNDN -81.432 -130.325 -132.058 -165.076 -230.373
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -81.432 -130.325 -132.058 -165.076 -230.373
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 307.567 560.712 516.929 647.089 900.925
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 307.567 560.712 516.929 647.089 900.925