TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
581.023
|
553.510
|
644.124
|
535.889
|
548.602
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
2.254.297
|
4.636.328
|
1.786.003
|
9.408.855
|
7.024.700
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
12.534.037
|
14.639.146
|
17.517.051
|
26.547.538
|
35.921.200
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
12.534.037
|
14.439.146
|
17.317.051
|
26.547.538
|
34.021.200
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
0
|
200.000
|
200.000
|
|
1.900.000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
1.076.343
|
2.770.816
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
1.076.343
|
2.770.816
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
53
|
18.017
|
19.619
|
19.848
|
89.061
|
VII. Cho vay khách hàng
|
44.345.769
|
49.612.464
|
63.007.037
|
79.976.558
|
92.493.074
|
1. Cho vay khách hàng
|
44.801.916
|
50.530.156
|
63.632.966
|
80.754.430
|
93.637.036
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-456.147
|
-917.692
|
-625.929
|
-777.872
|
-1.143.962
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
27.537.295
|
29.145.492
|
23.450.896
|
16.440.405
|
19.986.925
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
5.148.468
|
552.541
|
833.121
|
346.650
|
298.843
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
22.424.702
|
28.639.063
|
22.647.082
|
16.093.755
|
19.688.082
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-35.875
|
-46.112
|
-29.307
|
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1.400
|
1.400
|
1.400
|
1.400
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-1.400
|
-1.400
|
-1.400
|
-1.400
|
|
X. Tài sản cố định
|
849.376
|
813.189
|
853.171
|
808.768
|
698.874
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
566.887
|
556.195
|
622.994
|
601.342
|
543.433
|
- Nguyên giá
|
963.139
|
1.012.332
|
1.138.986
|
1.146.737
|
1.125.997
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-396.252
|
-456.137
|
-515.992
|
-545.395
|
-582.564
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
282.489
|
256.994
|
230.177
|
207.426
|
155.441
|
- Nguyên giá
|
365.162
|
375.874
|
385.228
|
398.979
|
385.100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82.673
|
-118.880
|
-155.051
|
-191.553
|
-229.659
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
3.558.539
|
4.361.692
|
4.658.882
|
3.443.869
|
3.322.552
|
1. Các khoản phải thu
|
1.708.057
|
2.798.815
|
2.863.169
|
569.392
|
618.189
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1.815.595
|
1.446.957
|
1.651.273
|
2.707.549
|
2.560.595
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
142.475
|
134.956
|
162.916
|
177.936
|
157.316
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-107.588
|
-19.036
|
-18.476
|
-11.008
|
-13.548
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
91.660.389
|
103.779.838
|
111.936.783
|
138.258.073
|
162.855.804
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
13.730
|
11.663
|
1.266.389
|
9.020
|
222.891
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
14.643.134
|
21.353.634
|
20.384.708
|
26.621.774
|
38.416.167
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
11.984.810
|
16.815.939
|
18.677.444
|
23.139.484
|
32.882.448
|
2. Vay các TCTD khác
|
2.658.324
|
4.537.695
|
1.707.264
|
3.482.290
|
5.533.719
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
64.534.749
|
66.755.406
|
75.988.224
|
89.995.715
|
94.841.470
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
0
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
4.993.000
|
7.635.170
|
5.122.170
|
11.551.170
|
17.678.260
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2.181.338
|
2.283.430
|
2.917.404
|
3.184.511
|
2.995.963
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1.749.474
|
1.537.201
|
2.064.511
|
2.929.598
|
2.568.503
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
431.864
|
746.229
|
852.893
|
254.913
|
427.460
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
5.294.438
|
5.740.535
|
6.257.888
|
6.895.883
|
8.701.053
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
4.190.199
|
4.776.827
|
4.776.827
|
4.776.827
|
7.139.176
|
- Vốn điều lệ
|
4.190.199
|
4.776.827
|
4.776.827
|
4.776.827
|
7.139.413
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
|
|
-237
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
199.455
|
244.382
|
320.264
|
495.834
|
675.985
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
904.784
|
719.326
|
1.160.797
|
1.623.222
|
885.892
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
91.660.389
|
103.779.838
|
111.936.783
|
138.258.073
|
162.855.804
|