TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
309.869
|
320.623
|
313.478
|
306.466
|
327.224
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
489
|
9.183
|
1.014
|
654
|
3.820
|
1. Tiền
|
489
|
9.183
|
1.014
|
654
|
3.820
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
226.140
|
230.038
|
222.839
|
214.271
|
222.310
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
225.999
|
228.339
|
223.023
|
213.277
|
222.585
|
2. Trả trước cho người bán
|
395
|
280
|
676
|
1.683
|
155
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
87
|
1.761
|
69
|
240
|
197
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-341
|
-341
|
-929
|
-929
|
-627
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
79.783
|
77.050
|
82.098
|
80.047
|
85.777
|
1. Hàng tồn kho
|
79.783
|
77.050
|
82.098
|
80.047
|
85.777
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.456
|
4.352
|
7.527
|
11.495
|
15.317
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.252
|
1.372
|
1.217
|
995
|
1.146
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.181
|
2.979
|
6.287
|
9.796
|
13.575
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23
|
0
|
23
|
704
|
595
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
78.296
|
74.338
|
79.632
|
76.223
|
72.873
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74.513
|
70.698
|
67.712
|
72.898
|
69.436
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74.513
|
70.698
|
67.712
|
72.898
|
69.436
|
- Nguyên giá
|
294.941
|
294.941
|
295.770
|
298.603
|
299.168
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-220.428
|
-224.243
|
-228.058
|
-225.705
|
-229.732
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
8.417
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
8.417
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.783
|
3.640
|
3.503
|
3.325
|
3.437
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.783
|
3.640
|
3.503
|
3.325
|
3.437
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
388.165
|
394.961
|
393.110
|
382.690
|
400.097
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
230.582
|
230.211
|
239.870
|
223.116
|
233.706
|
I. Nợ ngắn hạn
|
229.538
|
228.124
|
239.522
|
223.116
|
232.663
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
104.380
|
113.758
|
119.958
|
87.637
|
104.125
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
92.639
|
90.216
|
79.730
|
103.908
|
92.985
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.970
|
579
|
678
|
290
|
314
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.717
|
2.038
|
1.442
|
1.540
|
3.349
|
6. Phải trả người lao động
|
24.345
|
12.477
|
15.450
|
19.747
|
26.702
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
366
|
1.068
|
9.997
|
3.144
|
1.127
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.030
|
7.787
|
9.095
|
3.176
|
1.233
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.091
|
201
|
3.172
|
3.675
|
2.829
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.044
|
2.087
|
348
|
0
|
1.044
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.044
|
2.087
|
348
|
0
|
1.044
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
157.584
|
164.750
|
153.240
|
159.574
|
166.391
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
157.584
|
164.750
|
153.240
|
159.574
|
166.391
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
54.612
|
54.612
|
63.033
|
63.033
|
63.033
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.522
|
33.688
|
13.757
|
20.091
|
26.908
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
26.744
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.522
|
6.944
|
13.757
|
20.091
|
26.908
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
388.165
|
394.961
|
393.110
|
382.690
|
400.097
|