TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
806,720
|
769,560
|
614,866
|
625,806
|
625,839
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,030
|
12,135
|
465
|
8,551
|
428
|
1. Tiền
|
8,030
|
12,135
|
465
|
8,551
|
428
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,350
|
1,650
|
300
|
7,250
|
29,939
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,350
|
1,650
|
300
|
7,250
|
29,939
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
560,384
|
484,745
|
463,140
|
445,782
|
347,706
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
558,473
|
437,042
|
362,514
|
250,866
|
285,127
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,454
|
11,206
|
9,711
|
29,392
|
9,726
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
116,148
|
152,635
|
193,971
|
258,366
|
137,846
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-125,691
|
-116,137
|
-103,056
|
-92,842
|
-84,992
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
236,955
|
270,751
|
150,961
|
164,223
|
247,767
|
1. Hàng tồn kho
|
236,955
|
270,751
|
150,961
|
164,223
|
247,767
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
279
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
279
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
59,020
|
64,731
|
63,186
|
83,748
|
82,428
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,892
|
13,386
|
11,982
|
11,205
|
11,400
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,892
|
13,386
|
11,982
|
11,205
|
11,400
|
- Nguyên giá
|
48,927
|
59,597
|
53,715
|
53,154
|
51,689
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,035
|
-46,210
|
-41,733
|
-41,949
|
-40,288
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
50,376
|
48,933
|
47,490
|
70,361
|
68,422
|
- Nguyên giá
|
114,483
|
114,483
|
114,483
|
139,270
|
139,270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,107
|
-65,550
|
-66,994
|
-68,908
|
-70,847
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,353
|
1,353
|
1,630
|
1,630
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1,353
|
1,353
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
1,630
|
1,630
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
147
|
105
|
1,455
|
105
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-53
|
-95
|
-95
|
-95
|
-200
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1,350
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,202
|
904
|
579
|
397
|
2,555
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,202
|
904
|
579
|
397
|
2,555
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
865,740
|
834,291
|
678,053
|
709,554
|
708,267
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
626,714
|
588,331
|
427,230
|
461,735
|
456,860
|
I. Nợ ngắn hạn
|
626,474
|
587,944
|
426,964
|
461,492
|
456,696
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
134,706
|
116,425
|
84,690
|
101,836
|
142,158
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
248,873
|
196,261
|
178,143
|
127,586
|
175,936
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,966
|
25,998
|
9,041
|
119,292
|
52,182
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35,298
|
14,776
|
19,011
|
22,513
|
7,302
|
6. Phải trả người lao động
|
18,999
|
40,364
|
21,362
|
23,051
|
32,873
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16,210
|
12,903
|
22,287
|
13,840
|
3,329
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
163,615
|
177,759
|
89,890
|
51,578
|
41,618
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,808
|
3,459
|
2,540
|
1,796
|
1,298
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
240
|
387
|
266
|
243
|
164
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
240
|
387
|
266
|
243
|
164
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
239,026
|
245,959
|
250,823
|
247,819
|
251,407
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
239,026
|
245,959
|
250,823
|
247,819
|
251,407
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
70,021
|
70,021
|
70,021
|
70,021
|
70,021
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48,919
|
55,852
|
60,716
|
57,712
|
61,300
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
39,271
|
48,919
|
56,644
|
55,092
|
57,712
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9,648
|
6,933
|
4,072
|
2,621
|
3,588
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
865,740
|
834,291
|
678,053
|
709,554
|
708,267
|