Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12.626 12.714 10.438 4.192 6.206
2. Điều chỉnh cho các khoản -18.782 -3.825 -4.728 1.073 3.792
- Khấu hao TSCĐ 4.966 3.401 2.848 2.692 2.581
- Các khoản dự phòng 29.614 -10.104 -18.048 -10.606 -7.793
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -66.703 -6.772 -1.622 -409 -1.232
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13.342 9.649 12.094 9.397 10.237
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -6.156 8.889 5.711 5.265 9.997
- Tăng, giảm các khoản phải thu -87.544 91.677 15.362 2.037 106.211
- Tăng, giảm hàng tồn kho 78.397 -45.122 119.512 -13.262 -81.914
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -27.715 -23.243 -110.291 18.427 -40.561
- Tăng giảm chi phí trả trước 202 1.019 604 183 -2.158
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13.228 -9.872 -9.265 -14.194 -10.309
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -46 -602 -2.244 -1.400 -6.648
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.668 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -113 -349 -919 -744 -498
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -54.534 22.397 18.469 -3.689 -25.881
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.036 0 0 0 -838
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 75.311 0 1.474 118 439
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -300 0 -5.600 -22.689
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3.943 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.826 288 122 111 522
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 80.043 -12 1.597 -5.371 -22.566
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 232.774 217.806 132.400 95.082 293.481
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -256.078 -236.088 -164.135 -77.937 -253.159
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23.304 -18.281 -31.735 17.146 40.322
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.205 4.104 -11.669 8.086 -8.125
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.826 8.030 12.135 465 8.551
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.030 12.135 465 8.551 428