Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 388.951 307.822 429.289 222.688 508.485
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 388.951 307.822 429.289 222.688 508.485
4. Giá vốn hàng bán 381.071 290.363 404.631 205.969 477.641
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.880 17.459 24.658 16.718 30.844
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.826 6.899 148 291 795
7. Chi phí tài chính 13.342 9.691 12.094 9.397 10.542
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.342 9.649 12.094 9.397 10.237
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 119 60 81
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49.883 1.984 7.142 886 12.239
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -53.519 12.682 5.451 6.668 8.776
12. Thu nhập khác 75.447 1.335 5.858 669 449
13. Chi phí khác 9.302 1.303 870 3.145 3.020
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 66.145 32 4.988 -2.476 -2.570
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.626 12.714 10.438 4.192 6.206
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.978 2.934 2.394 1.599 2.712
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.978 2.934 2.394 1.599 2.712
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.648 9.780 8.045 2.592 3.493
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.648 9.780 8.045 2.592 3.493