1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
388.951
|
307.822
|
429.289
|
222.688
|
508.485
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
388.951
|
307.822
|
429.289
|
222.688
|
508.485
|
4. Giá vốn hàng bán
|
381.071
|
290.363
|
404.631
|
205.969
|
477.641
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.880
|
17.459
|
24.658
|
16.718
|
30.844
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.826
|
6.899
|
148
|
291
|
795
|
7. Chi phí tài chính
|
13.342
|
9.691
|
12.094
|
9.397
|
10.542
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.342
|
9.649
|
12.094
|
9.397
|
10.237
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
119
|
60
|
81
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49.883
|
1.984
|
7.142
|
886
|
12.239
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-53.519
|
12.682
|
5.451
|
6.668
|
8.776
|
12. Thu nhập khác
|
75.447
|
1.335
|
5.858
|
669
|
449
|
13. Chi phí khác
|
9.302
|
1.303
|
870
|
3.145
|
3.020
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
66.145
|
32
|
4.988
|
-2.476
|
-2.570
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.626
|
12.714
|
10.438
|
4.192
|
6.206
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.978
|
2.934
|
2.394
|
1.599
|
2.712
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.978
|
2.934
|
2.394
|
1.599
|
2.712
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.648
|
9.780
|
8.045
|
2.592
|
3.493
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.648
|
9.780
|
8.045
|
2.592
|
3.493
|