I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26,247
|
44,975
|
-4,977
|
8,942
|
1,047
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37,373
|
38,456
|
13,228
|
27,848
|
9,620
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,289
|
26,359
|
15,258
|
14,476
|
10,921
|
- Các khoản dự phòng
|
9,254
|
5,224
|
-15,080
|
4,672
|
-4,702
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
71
|
157
|
24
|
7
|
-67
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-199
|
-105
|
-149
|
-115
|
-151
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,957
|
6,821
|
13,175
|
8,809
|
3,618
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
63,620
|
83,431
|
8,251
|
36,791
|
10,667
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
60,486
|
-75,646
|
38,859
|
42,157
|
-14,979
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
148,707
|
-238,555
|
157,827
|
27,516
|
-26,555
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
38,451
|
-648
|
-45,036
|
2,858
|
31,248
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,158
|
982
|
-1,899
|
4,199
|
3,380
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,218
|
-6,629
|
-13,231
|
-8,889
|
-3,626
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,435
|
-8,922
|
-2,807
|
-1,367
|
-912
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,027
|
-2,225
|
-1,737
|
-667
|
-715
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
301,742
|
-248,211
|
140,228
|
102,598
|
-1,492
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,856
|
-4,406
|
-6,609
|
-350
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
31
|
114
|
131
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
222
|
79
|
34
|
25
|
151
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,634
|
-4,297
|
-6,461
|
-194
|
151
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
704,316
|
1,261,534
|
1,508,650
|
1,067,260
|
720,253
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-942,223
|
-1,019,250
|
-1,598,650
|
-1,170,307
|
-709,105
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,684
|
-15,430
|
-45,355
|
-142
|
-142
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-260,592
|
226,853
|
-135,355
|
-103,189
|
11,006
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33,516
|
-25,654
|
-1,587
|
-785
|
9,665
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,058
|
46,574
|
20,763
|
19,155
|
18,369
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-157
|
-21
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,574
|
20,763
|
19,155
|
18,369
|
28,035
|