I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.556
|
1.004
|
696
|
1.907
|
6.522
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.558
|
6.709
|
6.035
|
6.143
|
4.051
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.038
|
2.726
|
3.054
|
2.836
|
2.371
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.604
|
245
|
-592
|
252
|
521
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.748
|
-994
|
-986
|
-686
|
-3.054
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.872
|
4.417
|
4.873
|
3.741
|
4.212
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
314
|
-314
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.114
|
7.712
|
6.731
|
8.049
|
10.572
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-99.853
|
28.003
|
-11.638
|
29.198
|
-24.572
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
86.237
|
-38.527
|
22.578
|
-24.532
|
18.644
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
144.989
|
-74.048
|
-19.813
|
5.864
|
49.839
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.687
|
-6.578
|
-12.072
|
5.411
|
4.745
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.872
|
-4.417
|
-8.885
|
-32
|
-4.212
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-3.638
|
-4
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
759
|
235
|
3.113
|
4.436
|
394
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.967
|
119
|
-1.176
|
-3.989
|
-5.040
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
128.719
|
-91.138
|
-21.166
|
24.406
|
50.371
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-381
|
|
-58
|
-182
|
-7
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.264
|
|
0
|
65
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.250
|
-1.211
|
-23.549
|
-24.345
|
-533
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
6.367
|
44.183
|
19.250
|
16.931
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.748
|
994
|
-240
|
524
|
3.054
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.382
|
6.149
|
20.336
|
-4.687
|
19.445
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
120.000
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
230.286
|
283.802
|
212.658
|
288.251
|
204.206
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-444.415
|
-231.380
|
-194.860
|
-292.118
|
-283.684
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6.656
|
-308
|
-506
|
3.469
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
-3
|
-8.394
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-100.786
|
52.111
|
8.899
|
-397
|
-79.478
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29.315
|
-32.879
|
8.068
|
19.321
|
-9.663
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.364
|
38.229
|
5.351
|
13.419
|
32.741
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.679
|
5.351
|
13.419
|
32.741
|
23.078
|