DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.83 | 5.45 | 3.01 | 2.72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.84 | 0.82 | 0.68 | 0.70 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.87 | 0.85 | 0.93 | 0.86 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 6.61 | 7.84 | 4.72 | 4.55 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 862.84 | 1,007.77 | 1,197.81 | 1,057.00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.37 | 16.80 | 18.86 | -11.76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.28 | 9.29 | 8.21 | 9.45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.21 | 3.19 | 2.84 | 2.62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37.28 | 40.60 | 35.26 | 37.68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70.50 | 63.58 | 68.31 | 70.60 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 260.39 | 230.11 | 201.46 | 218.48 |
Thời gian tồn kho | Date | 129.92 | 151.54 | 136.73 | 161.42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 113.12 | 112.44 | 94.93 | 114.74 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 397.63 | 413.72 | 376.19 | 402.85 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 112.10 | 141.28 | 226.74 | 209.75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.14 | 1.14 | 1.22 | 1.22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.79 | 0.75 | 0.81 | 0.77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.06 | 0.04 | 0.04 | 0.05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 5.61 | 6.84 | 3.72 | 3.55 |