1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
408.086
|
197.835
|
264.490
|
239.717
|
354.962
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
408.086
|
197.835
|
264.490
|
239.717
|
354.962
|
4. Giá vốn hàng bán
|
379.246
|
178.618
|
237.030
|
216.996
|
324.429
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.840
|
19.217
|
27.461
|
22.721
|
30.533
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.748
|
994
|
986
|
686
|
3.054
|
7. Chi phí tài chính
|
5.872
|
4.417
|
4.873
|
3.741
|
4.212
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.872
|
4.417
|
4.873
|
3.741
|
4.212
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.452
|
8.171
|
13.374
|
11.504
|
11.004
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.723
|
6.601
|
10.896
|
6.348
|
11.163
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.541
|
1.021
|
-697
|
1.814
|
7.208
|
12. Thu nhập khác
|
507
|
30
|
1.404
|
226
|
150
|
13. Chi phí khác
|
1.492
|
48
|
12
|
133
|
836
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-985
|
-18
|
1.393
|
93
|
-686
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.556
|
1.004
|
696
|
1.907
|
6.522
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.432
|
278
|
382
|
516
|
1.545
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.432
|
278
|
382
|
516
|
1.545
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.124
|
726
|
314
|
1.390
|
4.977
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.124
|
726
|
314
|
1.390
|
4.977
|