TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
61.838
|
53.901
|
64.519
|
67.868
|
59.450
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.114
|
30.955
|
2.028
|
1.048
|
21.297
|
1. Tiền
|
2.777
|
1.655
|
2.028
|
348
|
797
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
31.336
|
29.300
|
0
|
700
|
20.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20.938
|
15.048
|
48.056
|
50.441
|
27.961
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.357
|
10.607
|
12.185
|
23.934
|
24.401
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.449
|
2.595
|
3.328
|
2.907
|
1.575
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
28.500
|
21.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.844
|
3.558
|
6.009
|
4.566
|
3.857
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.713
|
-1.713
|
-1.966
|
-1.966
|
-1.872
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.614
|
5.024
|
10.867
|
12.890
|
7.321
|
1. Hàng tồn kho
|
3.614
|
5.024
|
10.867
|
12.890
|
7.321
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.172
|
2.874
|
3.568
|
3.489
|
2.872
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
324
|
244
|
216
|
173
|
407
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.848
|
2.630
|
3.351
|
3.304
|
2.465
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
12
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31.429
|
30.841
|
29.607
|
29.225
|
28.798
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
550
|
550
|
550
|
550
|
550
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
550
|
550
|
550
|
550
|
550
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.316
|
1.271
|
147
|
170
|
153
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.316
|
1.271
|
147
|
170
|
153
|
- Nguyên giá
|
17.273
|
17.273
|
17.431
|
17.468
|
17.468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.957
|
-16.003
|
-17.283
|
-17.299
|
-17.315
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
28.409
|
28.006
|
28.873
|
28.471
|
28.069
|
- Nguyên giá
|
56.690
|
56.690
|
56.690
|
56.690
|
56.690
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28.281
|
-28.684
|
-27.817
|
-28.219
|
-28.621
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
945
|
945
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.000
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-55
|
-55
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
209
|
69
|
37
|
34
|
25
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
209
|
69
|
37
|
34
|
25
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
93.267
|
84.742
|
94.126
|
97.092
|
88.248
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.903
|
13.285
|
22.681
|
25.382
|
15.183
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21.828
|
12.363
|
21.808
|
24.499
|
14.300
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.399
|
800
|
1.458
|
14.231
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.722
|
2.259
|
8.581
|
3.802
|
6.442
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.772
|
2.058
|
7.486
|
2.336
|
741
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
402
|
335
|
183
|
66
|
426
|
6. Phải trả người lao động
|
337
|
311
|
669
|
334
|
410
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
92
|
2.302
|
64
|
189
|
2.883
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.051
|
1.265
|
324
|
518
|
26
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
265
|
270
|
291
|
281
|
284
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.789
|
2.762
|
2.751
|
2.741
|
3.088
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.075
|
922
|
873
|
883
|
883
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
873
|
873
|
873
|
883
|
883
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
202
|
48
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
70.364
|
71.457
|
71.445
|
71.710
|
73.066
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
70.364
|
71.457
|
71.445
|
71.710
|
73.066
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-64
|
-64
|
-119
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.900
|
8.900
|
5.900
|
5.900
|
5.900
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31.464
|
32.557
|
5.609
|
5.874
|
7.284
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29.051
|
29.051
|
2.051
|
5.609
|
5.262
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.414
|
3.507
|
3.558
|
265
|
2.022
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
93.267
|
84.742
|
94.126
|
97.092
|
88.248
|