1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
940.310
|
824.712
|
818.158
|
797.267
|
832.963
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
940.310
|
824.712
|
818.158
|
797.267
|
832.963
|
4. Giá vốn hàng bán
|
842.748
|
745.280
|
774.412
|
773.231
|
778.472
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
97.562
|
79.431
|
43.746
|
24.036
|
54.491
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
278
|
375
|
161
|
74
|
21
|
7. Chi phí tài chính
|
31.183
|
24.029
|
24.100
|
27.087
|
19.403
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31.148
|
23.736
|
23.160
|
27.475
|
20.531
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.063
|
8.634
|
2.635
|
1.281
|
1.025
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.192
|
9.577
|
6.511
|
207
|
6.368
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.402
|
37.566
|
10.662
|
-4.465
|
27.716
|
12. Thu nhập khác
|
123
|
227
|
805
|
16.210
|
104
|
13. Chi phí khác
|
1.004
|
536
|
1.431
|
30
|
727
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-881
|
-308
|
-627
|
16.180
|
-624
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.521
|
37.258
|
10.035
|
11.714
|
27.092
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.916
|
7.493
|
2.294
|
2.716
|
4.615
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.916
|
7.493
|
2.294
|
2.716
|
4.615
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.605
|
29.764
|
7.741
|
8.998
|
22.477
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.605
|
29.764
|
7.741
|
8.998
|
22.477
|