TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.062.654
|
395.513
|
277.072
|
1.103.177
|
953.931
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
456
|
425
|
1.030
|
431
|
1.594
|
1. Tiền
|
456
|
425
|
1.030
|
431
|
1.594
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.164
|
9.864
|
7.169
|
330
|
347
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.999
|
9.003
|
6.293
|
291
|
109
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.738
|
103
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.428
|
758
|
876
|
39
|
238
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
964.579
|
383.516
|
268.335
|
1.018.738
|
939.248
|
1. Hàng tồn kho
|
964.579
|
383.516
|
285.704
|
1.018.738
|
939.248
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-17.369
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
69.455
|
1.708
|
537
|
83.678
|
12.741
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
375
|
1.578
|
510
|
226
|
254
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
69.064
|
0
|
26
|
82.701
|
12.065
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17
|
130
|
2
|
751
|
422
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
237.635
|
239.185
|
252.185
|
202.039
|
182.597
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
217.677
|
230.813
|
232.175
|
178.101
|
163.262
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
217.650
|
230.792
|
232.160
|
178.092
|
163.260
|
- Nguyên giá
|
505.895
|
557.914
|
593.063
|
577.282
|
584.427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-288.245
|
-327.122
|
-360.903
|
-399.189
|
-421.167
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27
|
21
|
15
|
9
|
2
|
- Nguyên giá
|
251
|
31
|
31
|
31
|
31
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-224
|
-10
|
-16
|
-22
|
-28
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.247
|
0
|
0
|
294
|
2.468
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.247
|
0
|
0
|
294
|
2.468
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.711
|
8.372
|
20.010
|
23.644
|
16.867
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.711
|
8.372
|
20.010
|
23.644
|
16.867
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.300.289
|
634.698
|
529.257
|
1.305.216
|
1.136.527
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.193.420
|
529.752
|
383.436
|
1.158.671
|
1.008.743
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.095.693
|
432.423
|
282.654
|
1.081.539
|
954.071
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
235.778
|
223.819
|
25.400
|
64.804
|
76.058
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
96.742
|
76.368
|
50.534
|
88.388
|
96.544
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.684
|
14.567
|
2.460
|
12.232
|
2.606
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.892
|
5.418
|
12.064
|
9.093
|
3.872
|
6. Phải trả người lao động
|
25.541
|
25.708
|
27.601
|
21.578
|
23.515
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.304
|
67
|
33
|
279
|
216
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
724.037
|
82.116
|
160.953
|
878.968
|
743.302
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.714
|
4.360
|
3.609
|
6.197
|
7.959
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
97.727
|
97.329
|
100.782
|
77.132
|
54.671
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
22.952
|
19.057
|
4.867
|
2.091
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
97.727
|
74.377
|
81.724
|
72.265
|
52.581
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
106.869
|
104.945
|
145.821
|
146.545
|
127.785
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
105.451
|
102.036
|
135.799
|
138.241
|
121.170
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
66.300
|
66.300
|
86.782
|
86.782
|
86.782
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.295
|
8.097
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.811
|
21.994
|
49.017
|
51.459
|
34.387
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
68
|
193
|
601
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.743
|
21.801
|
48.416
|
51.459
|
34.387
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
5.045
|
5.645
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.418
|
2.909
|
10.022
|
8.304
|
6.615
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
10.022
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
1.418
|
2.909
|
0
|
8.304
|
6.615
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.300.289
|
634.698
|
529.257
|
1.305.216
|
1.136.527
|