I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
62.615
|
12.842
|
12.551
|
30.334
|
44.893
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10.228
|
-14.307
|
-16.355
|
-21.530
|
-9.872
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.274
|
-3.159
|
-2.897
|
-3.339
|
-3.901
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.837
|
879
|
8.494
|
-7.937
|
2.493
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19.961
|
-5.386
|
-3.764
|
-3.957
|
-20.409
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32.986
|
-9.131
|
-1.971
|
-6.428
|
13.205
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
43
|
-43
|
43
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-5.000
|
-42.051
|
-4.000
|
-39.295
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5.000
|
52.000
|
10.000
|
13.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
185
|
46
|
671
|
72
|
1.191
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
185
|
46
|
10.663
|
6.029
|
-25.061
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
4.199
|
-4.199
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-4.199
|
4.039
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-160
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33.171
|
-9.086
|
8.533
|
-399
|
-11.856
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44.280
|
17.435
|
8.349
|
16.831
|
16.483
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
37
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
77.451
|
8.349
|
16.831
|
16.483
|
4.664
|