1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.092
|
40.640
|
7.600
|
8.486
|
36.898
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
247
|
167
|
59
|
12
|
383
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.845
|
40.473
|
7.541
|
8.475
|
36.515
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35.716
|
42.616
|
5.861
|
5.819
|
32.324
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.129
|
-2.143
|
1.680
|
2.656
|
4.191
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
223
|
721
|
46
|
671
|
72
|
7. Chi phí tài chính
|
101
|
60
|
3
|
3
|
18
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.187
|
999
|
505
|
622
|
794
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.517
|
3.400
|
2.232
|
2.883
|
2.394
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-453
|
-5.882
|
-1.014
|
-181
|
1.056
|
12. Thu nhập khác
|
69
|
676
|
|
|
423
|
13. Chi phí khác
|
793
|
122
|
52
|
644
|
51
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-724
|
554
|
-52
|
-644
|
371
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.178
|
-5.328
|
-1.066
|
-825
|
1.427
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
3.765
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
3.765
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.178
|
-9.093
|
-1.066
|
-825
|
1.427
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.178
|
-9.093
|
-1.066
|
-825
|
1.427
|