Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 38.133 38.138 37.976 38.012 37.766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.354 2.427 2.086 2.166 3.074
1. Tiền 954 527 386 466 1.474
2. Các khoản tương đương tiền 1.400 1.900 1.700 1.700 1.600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.800 3.150 3.150 3.150 3.150
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.800 3.150 3.150 3.150 3.150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.929 19.533 19.681 19.697 18.524
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.583 22.182 22.247 22.227 21.024
2. Trả trước cho người bán 6.304 6.304 6.329 6.329 6.329
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 164 164 164 164 164
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.251 9.256 9.314 9.350 9.379
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.372 -18.372 -18.372 -18.372 -18.372
IV. Tổng hàng tồn kho 12.978 12.985 12.985 12.985 12.985
1. Hàng tồn kho 12.978 12.985 12.985 12.985 12.985
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 70 43 74 14 34
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10 15 15 11 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20 0 1 0 6
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 41 28 58 3 22
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 17.159 16.938 16.720 16.503 16.289
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7.745 7.528 7.317 7.105 6.897
1. Tài sản cố định hữu hình 4.620 4.403 4.191 3.980 3.771
- Nguyên giá 12.486 12.486 12.486 12.486 12.486
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.866 -8.083 -8.294 -8.505 -8.714
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.125 3.125 3.125 3.125 3.125
- Nguyên giá 3.125 3.125 3.125 3.125 3.125
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 357 357 357 357 357
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 357 357 357 357 357
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.025 9.025 9.025 9.025 9.025
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30 30 30 30 30
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.000 9.000 9.000 9.000 9.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5 -5 -5 -5 -5
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 31 27 21 15 10
1. Chi phí trả trước dài hạn 31 27 21 15 10
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55.291 55.076 54.696 54.515 54.055
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51.696 52.007 51.831 51.898 51.832
I. Nợ ngắn hạn 51.076 51.387 51.211 51.778 51.212
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.050 1.050 1.050 0 1.050
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.078 10.057 10.058 10.057 10.047
4. Người mua trả tiền trước 11.147 11.147 11.147 11.147 11.147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6 2 0 0 1
6. Phải trả người lao động 796 935 811 811 788
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.145 11.172 11.199 11.145 11.145
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 135 0 135 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.572 16.607 16.664 18.201 16.752
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 282 282 282 282 282
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 620 620 620 120 620
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 120 120 120 120 120
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 500 500 500 0 500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.595 3.069 2.864 2.616 2.223
I. Vốn chủ sở hữu 3.595 3.069 2.864 2.616 2.223
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21.589 21.589 21.589 21.589 21.589
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -475 -475 -475 -475 -475
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 793 793 793 793 793
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18.311 -18.837 -19.042 -19.290 -19.683
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15.131 -18.311 -18.311 -18.311 -18.311
- LNST chưa phân phối kỳ này -3.179 -526 -731 -979 -1.372
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55.291 55.076 54.696 54.515 54.055