1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
174
|
172
|
238
|
164
|
88
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
174
|
172
|
238
|
164
|
88
|
4. Giá vốn hàng bán
|
170
|
40
|
97
|
77
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4
|
132
|
141
|
88
|
88
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
150
|
6
|
72
|
27
|
24
|
7. Chi phí tài chính
|
32
|
27
|
27
|
-54
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32
|
27
|
27
|
-54
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
754
|
635
|
364
|
412
|
531
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-632
|
-524
|
-178
|
-243
|
-419
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
2
|
0
|
5
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-2
|
0
|
-5
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-632
|
-526
|
-178
|
-248
|
-419
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-632
|
-526
|
-178
|
-248
|
-419
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-632
|
-526
|
-178
|
-248
|
-419
|