I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31.689
|
24.780
|
175.314
|
12.382
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.179
|
-4.939
|
-3.587
|
879
|
- Khấu hao TSCĐ
|
327
|
1.081
|
1.374
|
1.160
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
-21.700
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.506
|
14.513
|
-11.525
|
-4.216
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
6.564
|
3.935
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
1.168
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.510
|
19.841
|
171.727
|
13.261
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.497
|
-319.910
|
-399.937
|
162.091
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-171.882
|
21.694
|
313.227
|
-332.906
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-118.096
|
69.761
|
922.418
|
-19.523
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
166
|
-2.016
|
-27.141
|
-4.828
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-5.476
|
-11.158
|
-8.921
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.680
|
-2.450
|
-6.424
|
-11.141
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
195
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-430
|
-802
|
-1.445
|
418
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-265.915
|
-219.162
|
856.699
|
-201.549
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
44.705
|
-76.907
|
-951.986
|
-40.040
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50.000
|
|
|
29.977
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-85.530
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
-34.500
|
182.305
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-42.860
|
-42.186
|
87.218
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.058
|
10.005
|
15.763
|
11.877
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
56.921
|
-143.588
|
-752.229
|
1.813
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
2.575
|
-175.488
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
235.293
|
293.372
|
426.608
|
84.204
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
27.449
|
-69.200
|
-65.500
|
-271.800
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
262.742
|
226.747
|
185.620
|
-187.596
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
53.747
|
-136.004
|
290.089
|
-387.332
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
201.794
|
303.215
|
167.211
|
544.599
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
255.542
|
167.211
|
457.301
|
157.267
|