Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,795,183 2,290,269 2,206,769 2,065,130 2,299,352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,559 216,488 800,600 95,891 242,674
1. Tiền 30,559 216,488 800,600 95,891 92,674
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 150,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 288 297,788 83,315 85,315 77,815
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 288 297,788 83,315 85,315 77,815
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 902,690 821,786 368,821 926,146 839,358
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 444,343 430,347 365,255 506,556 470,930
2. Trả trước cho người bán 3,271 8,733 5,525 11,248 3,412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 450,000 350,000 0 350,000 350,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,614 50,586 16,332 77,277 33,832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,538 -17,880 -18,290 -18,935 -18,816
IV. Tổng hàng tồn kho 858,131 948,780 945,933 948,930 1,134,984
1. Hàng tồn kho 871,218 956,681 952,249 954,747 1,136,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,087 -7,901 -6,316 -5,818 -1,457
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,514 5,427 8,100 8,847 4,522
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,514 3,273 2,371 2,422 3,987
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,800 5,729 2,643 534
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 354 0 3,783 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 355,928 199,936 287,699 283,371 279,471
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,705 1,611 2,000 1,937 2,549
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1,705 1,611 2,000 1,937 2,549
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 150,641 173,960 173,598 245,589 241,483
1. Tài sản cố định hữu hình 96,894 119,757 119,954 192,496 188,885
- Nguyên giá 278,280 461,883 464,921 544,207 543,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,386 -342,125 -344,967 -351,712 -354,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 53,747 54,202 53,644 53,094 52,598
- Nguyên giá 71,045 72,472 72,472 72,472 72,472
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,298 -18,269 -18,827 -19,378 -19,874
III. Bất động sản đầu tư 14,481 14,291 14,101 13,911 13,721
- Nguyên giá 27,648 27,648 27,648 27,648 27,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,167 -13,357 -13,547 -13,737 -13,927
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 179,515 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179,515 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9,586 10,074 22,222 21,933 21,718
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,063 9,823 9,382 9,094 8,879
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 523 251 12,839 12,839 12,839
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 75,778 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,151,111 2,490,205 2,494,467 2,348,501 2,578,824
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 848,225 1,006,335 889,245 650,085 992,981
I. Nợ ngắn hạn 844,764 1,002,874 873,719 633,912 976,820
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 142,446 11,005 172,386 101,207 103,029
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 110,174 231,665 120,731 59,351 407,974
4. Người mua trả tiền trước 6,934 8,839 9,086 6,318 6,051
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,108 37,575 58,495 22,907 23,527
6. Phải trả người lao động 200,819 200,273 259,886 170,279 172,254
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 154,232 238,589 151,117 181,134 160,844
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,199 1,649 2,199 1,649 1,466
11. Phải trả ngắn hạn khác 165,636 206,788 23,389 21,463 26,225
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,217 66,493 76,429 69,602 75,450
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,460 3,460 15,526 16,173 16,161
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1,994 1,994 4 757 1,381
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 15,156 15,049 14,780
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,466 1,466 366 366 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,302,886 1,483,870 1,605,223 1,698,415 1,585,842
I. Vốn chủ sở hữu 1,302,886 1,483,870 1,605,223 1,698,415 1,585,842
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 417,146 417,146 417,146 417,146 417,146
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -20 -20 -20 -20 -20
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 203,462 214,070 214,070 214,070 215,462
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 22,495 21,995 21,975 19,350 24,347
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 659,803 742,757 836,852 995,677 880,349
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 516,555 535,398 697,076 900,513 716,624
- LNST chưa phân phối kỳ này 143,248 207,359 470,617 95,164 163,725
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 87,922 115,200 52,192 48,558
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,151,111 2,490,205 2,494,467 2,348,501 2,578,824