Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 98.506 114.011 204.994 152.208 119.121
2. Điều chỉnh cho các khoản -2.604 -1.472 -176.129 -3.146 5.885
- Khấu hao TSCĐ 4.966 5.021 7.316 5.237 7.332
- Các khoản dự phòng 185 -3.393 -4.844 -1.174 146
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 215 55 -1.743 1.810 197
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.229 -7.101 -177.616 -10.159 -3.301
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 259 3.947 758 1.140 1.513
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 95.902 112.539 28.865 149.063 125.006
- Tăng, giảm các khoản phải thu 58.830 239.044 -277.795 86.388 -374.527
- Tăng, giảm hàng tồn kho 313.120 -105.358 -85.463 4.432 -2.498
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -437.601 -183.282 621.579 -111.274 -117.822
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.488 -808 -519 -74.435 567
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.175 -2.031 945 -1.140 -1.380
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -80.740 0 0 -74.732
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.823 730 -10.157 -6.354
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -59.998 60.105 288.343 42.877 -451.739
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.742 -1.389 -7.430 -5.145 -2.300
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.327 3.288 2.433 273 195
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -450.000 -922.000 718.473 -665.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 650.000 1.015.000 -144.500 482.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -7.502 21.293 -17.759 41.996 3.106
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 191.083 23.192 70.244 611.097 -181.999
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -20.000
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 403.024 152.446 424.028 166.840 95.661
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -320.055 -466.706 -555.469 -5.458 -166.840
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -41.195 -41.225 -41.210 -211.259
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 41.774 -355.486 -172.651 -69.878 -71.178
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 172.858 -272.189 185.936 584.096 -704.916
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 129.882 302.780 30.559 216.488 800.793
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 40 -32 -7 16 15
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 302.780 30.559 216.488 800.600 95.891