I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
124.462
|
156.464
|
116.648
|
72.290
|
134.921
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25.486
|
24.952
|
19.496
|
51.850
|
-15.032
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21.727
|
16.072
|
14.786
|
14.559
|
12.620
|
- Các khoản dự phòng
|
-17.870
|
3.191
|
3.174
|
3.545
|
-20
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
0
|
-3
|
-1
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.697
|
-20.696
|
-34.568
|
-2.491
|
-48.409
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
30.325
|
26.038
|
35.856
|
36.166
|
20.777
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
348
|
252
|
70
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
149.948
|
181.416
|
136.144
|
124.140
|
119.889
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
111.328
|
57.439
|
-69.122
|
-19.136
|
274.323
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-45.831
|
-157.869
|
202.879
|
5.686
|
-118.759
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
123.761
|
189.570
|
-139.294
|
4.154
|
-156.480
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
12.529
|
12.484
|
-1.227
|
-9.241
|
15.041
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30.327
|
-26.035
|
-24.486
|
-36.071
|
-20.836
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14.787
|
-32.627
|
-29.535
|
-9.913
|
-17.025
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
6
|
-4.966
|
7
|
122
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.676
|
-18.628
|
-9.245
|
-4.262
|
-2.710
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
303.945
|
205.756
|
61.148
|
55.363
|
93.566
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.997
|
-251.279
|
-52.412
|
-376.025
|
-77.015
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
773
|
400
|
1.440
|
46.268
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42
|
39
|
796
|
61.249
|
910
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.955
|
-250.467
|
-51.216
|
-313.336
|
-29.837
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.364.173
|
4.830.959
|
5.747.504
|
6.335.673
|
4.985.038
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.619.124
|
-4.712.460
|
-5.620.737
|
-6.107.735
|
-5.075.354
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29.454
|
-42.136
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-284.405
|
76.363
|
126.766
|
227.938
|
-90.316
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.585
|
31.651
|
136.698
|
-30.035
|
-26.587
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.406
|
23.990
|
55.641
|
192.342
|
162.307
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
3
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.990
|
55.641
|
192.342
|
162.307
|
135.721
|