I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
190.359
|
101.975
|
181.496
|
223.097
|
329.908
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.414
|
243.712
|
-53.929
|
104.814
|
80.491
|
- Khấu hao TSCĐ
|
218.525
|
188.729
|
187.254
|
114.877
|
247.343
|
- Các khoản dự phòng
|
126.378
|
-19.869
|
-27.887
|
-18.645
|
16.349
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-40.000
|
29.415
|
24.585
|
17.000
|
2.868
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-340.003
|
-34.406
|
-293.439
|
-56.938
|
-242.269
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
38.516
|
79.843
|
55.558
|
48.520
|
56.200
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
193.773
|
345.687
|
127.566
|
327.912
|
410.399
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-268.536
|
-144.727
|
320.869
|
-323.059
|
89.562
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-76.826
|
472.846
|
-631.526
|
261.631
|
108.070
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
275.529
|
-212.781
|
515.777
|
-55.304
|
156.320
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.176
|
1.942
|
6.282
|
22.990
|
-2.055
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-41.000
|
-82.843
|
-65.371
|
-27.048
|
-35.687
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-35.327
|
-37.191
|
-26.745
|
-20.351
|
-40.529
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12.996
|
-13.215
|
-12.320
|
-25.264
|
-4.000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38.793
|
329.718
|
234.532
|
161.506
|
682.080
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-118.000
|
-94.152
|
-114.192
|
-38.982
|
-174.558
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
138.240
|
1.735
|
4.456
|
945
|
3.000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-630.999
|
-1.067.841
|
-221.015
|
-329.300
|
-936.251
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
851.706
|
1.113.404
|
40.609
|
206.935
|
1.081.368
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
13.591
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
25.529
|
0
|
|
-9.113
|
10.279
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19.991
|
248.070
|
68.145
|
23.000
|
99.960
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
286.466
|
201.216
|
-221.998
|
-132.924
|
83.798
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.771.167
|
3.204.510
|
2.610.031
|
2.913.270
|
3.924.448
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.900.000
|
-3.476.500
|
-2.751.060
|
-3.116.456
|
-4.097.896
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-108.068
|
0
|
-77.094
|
|
-222.038
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-236.901
|
-271.990
|
-218.124
|
-203.186
|
-395.486
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
88.358
|
258.944
|
-205.590
|
-174.604
|
370.392
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
572.275
|
668.658
|
927.601
|
796.548
|
621.944
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
660.633
|
927.601
|
722.011
|
621.944
|
992.336
|