1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.304.783
|
3.961.850
|
4.136.188
|
4.591.106
|
4.831.919
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.677
|
5.348
|
9.154
|
2.783
|
12.629
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.300.107
|
3.956.502
|
4.127.034
|
4.588.323
|
4.819.290
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.018.410
|
3.611.194
|
3.648.568
|
4.078.102
|
4.232.416
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
281.697
|
345.308
|
478.466
|
510.222
|
586.874
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
109.960
|
76.855
|
66.197
|
65.523
|
80.106
|
7. Chi phí tài chính
|
50.463
|
127.365
|
135.120
|
63.210
|
133.658
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38.516
|
79.843
|
55.558
|
48.520
|
56.200
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
144.499
|
116.430
|
112.135
|
117.035
|
179.542
|
9. Chi phí bán hàng
|
114.776
|
110.998
|
121.846
|
135.401
|
143.154
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
271.295
|
201.991
|
222.205
|
271.090
|
264.535
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
99.621
|
98.239
|
177.627
|
223.079
|
305.174
|
12. Thu nhập khác
|
112.806
|
11.965
|
16.861
|
18.066
|
38.071
|
13. Chi phí khác
|
22.068
|
8.229
|
12.992
|
18.048
|
13.338
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
90.738
|
3.737
|
3.869
|
18
|
24.733
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
190.359
|
101.975
|
181.496
|
223.097
|
329.908
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46.934
|
15.776
|
31.393
|
28.737
|
43.381
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7.838
|
14.301
|
18.494
|
-35.925
|
7.875
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
54.772
|
30.077
|
49.887
|
-7.188
|
51.255
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
135.587
|
71.898
|
131.609
|
230.285
|
278.652
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
110.408
|
35.443
|
49.990
|
100.917
|
78.200
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.178
|
36.456
|
81.619
|
129.368
|
200.453
|