1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
805.692
|
635.216
|
741.839
|
622.683
|
737.147
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
557
|
5.393
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
805.136
|
629.823
|
741.839
|
622.683
|
737.147
|
4. Giá vốn hàng bán
|
679.251
|
520.434
|
606.810
|
509.558
|
600.864
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
125.884
|
109.389
|
135.029
|
113.125
|
136.283
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.407
|
15.386
|
17.670
|
22.707
|
22.751
|
7. Chi phí tài chính
|
1.389
|
1.283
|
1.039
|
806
|
408
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.214
|
927
|
1.008
|
806
|
185
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8.755
|
-1.478
|
-948
|
-1.542
|
2.528
|
9. Chi phí bán hàng
|
33
|
76
|
5
|
1
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
103.477
|
88.410
|
109.644
|
88.127
|
95.966
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.147
|
33.528
|
41.063
|
45.355
|
65.186
|
12. Thu nhập khác
|
2.951
|
2.155
|
6.266
|
8.250
|
1.204
|
13. Chi phí khác
|
9.119
|
2.135
|
7.782
|
9.523
|
1.907
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6.168
|
21
|
-1.516
|
-1.274
|
-704
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37.979
|
33.548
|
39.546
|
44.082
|
64.483
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.419
|
5.098
|
9.542
|
8.198
|
11.229
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.419
|
5.098
|
9.542
|
8.198
|
11.229
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
30.560
|
28.450
|
30.005
|
35.884
|
53.254
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8.694
|
7.801
|
8.649
|
7.117
|
9.332
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.865
|
20.649
|
21.356
|
28.767
|
43.922
|