Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 129.693 170.785 294.227 177.369 245.823
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 129.693 170.785 294.227 177.369 245.823
4. Giá vốn hàng bán 100.523 138.714 247.639 143.528 199.261
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.169 32.070 46.588 33.841 46.561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.808 2.971 5.088 2.923 10.550
7. Chi phí tài chính 62 75 198 224 1.100
-Trong đó: Chi phí lãi vay 62 50 0 224 251
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4.819 2.000 2.171 1.082 -6.356
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.671 21.488 34.191 26.657 30.518
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.425 15.477 19.458 10.965 19.136
12. Thu nhập khác 289 281 541 86 541
13. Chi phí khác 431 889 419 183 373
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -141 -607 121 -97 168
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.284 14.870 19.579 10.868 19.304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.463 2.763 3.553 2.119 3.383
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.463 2.763 3.553 2.119 3.383
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.821 12.108 16.026 8.749 15.920
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.571 2.442 2.866 2.270 3.757
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.251 9.665 13.160 6.479 12.163