1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142.543
|
129.693
|
170.785
|
294.227
|
177.369
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
142.543
|
129.693
|
170.785
|
294.227
|
177.369
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114.088
|
100.523
|
138.714
|
247.639
|
143.528
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.455
|
29.169
|
32.070
|
46.588
|
33.841
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.884
|
9.808
|
2.971
|
5.088
|
2.923
|
7. Chi phí tài chính
|
73
|
62
|
75
|
198
|
224
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
73
|
62
|
50
|
0
|
224
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.430
|
-4.819
|
2.000
|
2.171
|
1.082
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.616
|
18.671
|
21.488
|
34.191
|
26.657
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.080
|
15.425
|
15.477
|
19.458
|
10.965
|
12. Thu nhập khác
|
92
|
289
|
281
|
541
|
86
|
13. Chi phí khác
|
169
|
431
|
889
|
419
|
183
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-76
|
-141
|
-607
|
121
|
-97
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.004
|
15.284
|
14.870
|
19.579
|
10.868
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.450
|
2.463
|
2.763
|
3.553
|
2.119
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.450
|
2.463
|
2.763
|
3.553
|
2.119
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.554
|
12.821
|
12.108
|
16.026
|
8.749
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.453
|
1.571
|
2.442
|
2.866
|
2.270
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.101
|
11.251
|
9.665
|
13.160
|
6.479
|