Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111.833 120.368 165.741 138.271 146.444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.028 4.832 2.695 1.098 2.995
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 109.805 115.536 163.045 137.173 143.449
4. Giá vốn hàng bán 103.016 109.690 159.856 130.326 133.097
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.789 5.845 3.190 6.847 10.352
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.910 8.009 2.466 7.993 3.967
7. Chi phí tài chính 1.498 463 1.017 1.041 1.596
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.371 463 707 687 1.459
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.790 3.396 3.173 5.440 5.603
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.396 7.156 2.539 6.176 5.906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.015 2.838 -1.074 2.183 1.214
12. Thu nhập khác 233 14 102 170 81
13. Chi phí khác 17 5 0 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 216 9 102 170 73
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.231 2.847 -972 2.352 1.287
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.231 2.847 -972 2.352 1.287
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.231 2.847 -972 2.352 1.287