1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111.833
|
120.368
|
165.741
|
138.271
|
146.444
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.028
|
4.832
|
2.695
|
1.098
|
2.995
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
109.805
|
115.536
|
163.045
|
137.173
|
143.449
|
4. Giá vốn hàng bán
|
103.016
|
109.690
|
159.856
|
130.326
|
133.097
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.789
|
5.845
|
3.190
|
6.847
|
10.352
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.910
|
8.009
|
2.466
|
7.993
|
3.967
|
7. Chi phí tài chính
|
1.498
|
463
|
1.017
|
1.041
|
1.596
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.371
|
463
|
707
|
687
|
1.459
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.790
|
3.396
|
3.173
|
5.440
|
5.603
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.396
|
7.156
|
2.539
|
6.176
|
5.906
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.015
|
2.838
|
-1.074
|
2.183
|
1.214
|
12. Thu nhập khác
|
233
|
14
|
102
|
170
|
81
|
13. Chi phí khác
|
17
|
5
|
0
|
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
216
|
9
|
102
|
170
|
73
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.231
|
2.847
|
-972
|
2.352
|
1.287
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.231
|
2.847
|
-972
|
2.352
|
1.287
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.231
|
2.847
|
-972
|
2.352
|
1.287
|