TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
444.842
|
427.420
|
408.694
|
412.774
|
422.372
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38.986
|
25.518
|
39.589
|
67.076
|
68.168
|
1. Tiền
|
28.986
|
25.518
|
34.589
|
47.076
|
20.168
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
0
|
5.000
|
20.000
|
48.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.090
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.090
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.612
|
45.602
|
42.018
|
56.778
|
41.958
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.784
|
24.479
|
22.372
|
29.173
|
15.843
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.657
|
3.326
|
3.013
|
11.038
|
10.014
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42.399
|
43.024
|
41.661
|
41.594
|
40.803
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.227
|
-25.227
|
-25.028
|
-25.028
|
-24.702
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
367.655
|
352.758
|
324.387
|
286.956
|
278.674
|
1. Hàng tồn kho
|
386.658
|
374.946
|
348.094
|
310.663
|
296.200
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19.003
|
-22.188
|
-23.707
|
-23.707
|
-17.526
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.588
|
3.542
|
2.700
|
1.964
|
3.483
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
407
|
274
|
225
|
163
|
321
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.639
|
2.788
|
2.137
|
1.553
|
2.885
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
542
|
480
|
337
|
0
|
276
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
247
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
392.784
|
375.144
|
362.065
|
334.836
|
306.560
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.566
|
2.786
|
5.829
|
5.829
|
5.808
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
2.407
|
2.407
|
2.143
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.566
|
2.786
|
3.422
|
3.422
|
3.666
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
315.589
|
301.827
|
288.572
|
275.730
|
263.276
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
306.319
|
292.783
|
280.100
|
267.386
|
257.001
|
- Nguyên giá
|
1.675.060
|
1.675.123
|
1.677.471
|
1.677.471
|
1.679.919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.368.740
|
-1.382.340
|
-1.397.372
|
-1.410.086
|
-1.422.918
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.837
|
2.651
|
2.119
|
2.031
|
0
|
- Nguyên giá
|
4.781
|
4.781
|
2.433
|
2.433
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.944
|
-2.130
|
-315
|
-403
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.432
|
6.393
|
6.353
|
6.314
|
6.275
|
- Nguyên giá
|
8.454
|
8.454
|
8.454
|
8.454
|
8.454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.022
|
-2.062
|
-2.101
|
-2.140
|
-2.180
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
303
|
712
|
1.859
|
1.554
|
478
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
303
|
712
|
1.859
|
1.554
|
478
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
57.539
|
52.447
|
48.562
|
40.333
|
36.708
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
57.169
|
52.078
|
48.562
|
40.333
|
36.708
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.631
|
-1.631
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.788
|
17.372
|
17.243
|
11.390
|
291
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.336
|
16.970
|
16.950
|
11.140
|
148
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
452
|
402
|
293
|
250
|
143
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
837.626
|
802.564
|
770.759
|
747.610
|
728.933
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
298.899
|
278.798
|
256.835
|
260.034
|
257.078
|
I. Nợ ngắn hạn
|
249.103
|
225.000
|
202.985
|
204.571
|
201.483
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
53.459
|
55.180
|
35.914
|
20.098
|
10.348
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
65.464
|
44.134
|
42.829
|
40.105
|
57.155
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.842
|
24.687
|
17.012
|
14.776
|
8.624
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.156
|
1.793
|
3.810
|
9.095
|
4.058
|
6. Phải trả người lao động
|
30.164
|
19.655
|
24.812
|
28.190
|
37.230
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.922
|
9.503
|
8.210
|
23.159
|
17.994
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
582
|
582
|
582
|
582
|
582
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.750
|
13.026
|
10.556
|
10.282
|
9.596
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.171
|
8.175
|
11.456
|
10.900
|
8.657
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48.594
|
48.266
|
47.802
|
47.384
|
47.239
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
49.796
|
53.798
|
53.850
|
55.463
|
55.596
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
30.114
|
33.098
|
32.738
|
32.705
|
32.404
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.598
|
6.617
|
7.320
|
8.966
|
9.691
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9.018
|
9.018
|
8.728
|
8.728
|
8.437
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
2.314
|
2.314
|
2.314
|
2.314
|
2.314
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
538.727
|
523.765
|
513.924
|
487.576
|
471.855
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
538.727
|
523.765
|
513.924
|
487.576
|
471.855
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49.172
|
49.172
|
49.172
|
49.172
|
49.172
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
261.465
|
261.465
|
261.465
|
261.465
|
261.465
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11.812
|
11.812
|
11.812
|
11.812
|
11.812
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-33.867
|
-48.828
|
-58.670
|
-85.018
|
-100.739
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35.769
|
-33.867
|
-34.174
|
-34.174
|
-34.174
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-69.635
|
-14.962
|
-24.496
|
-50.844
|
-66.565
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
145
|
145
|
145
|
145
|
145
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
837.626
|
802.564
|
770.759
|
747.610
|
728.933
|