TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
408,694
|
412,774
|
422,372
|
446,183
|
472,531
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,589
|
67,076
|
68,168
|
77,784
|
85,952
|
1. Tiền
|
34,589
|
47,076
|
20,168
|
32,695
|
33,952
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
20,000
|
48,000
|
45,090
|
52,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
30,090
|
0
|
28,200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
30,090
|
0
|
28,200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,018
|
56,778
|
41,958
|
43,232
|
31,591
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22,372
|
29,173
|
15,843
|
9,732
|
8,575
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,013
|
11,038
|
10,014
|
17,177
|
6,672
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
41,661
|
41,594
|
40,803
|
41,026
|
41,097
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,028
|
-25,028
|
-24,702
|
-24,702
|
-24,753
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
324,387
|
286,956
|
278,674
|
322,309
|
325,882
|
1. Hàng tồn kho
|
348,094
|
310,663
|
296,200
|
339,835
|
346,318
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-23,707
|
-23,707
|
-17,526
|
-17,526
|
-20,436
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,700
|
1,964
|
3,483
|
2,857
|
906
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
225
|
163
|
321
|
95
|
53
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,137
|
1,553
|
2,885
|
2,621
|
772
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
337
|
0
|
276
|
141
|
81
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
247
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
362,065
|
334,836
|
306,560
|
291,992
|
279,411
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,829
|
5,829
|
5,808
|
5,808
|
5,808
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,407
|
2,407
|
2,143
|
2,143
|
2,143
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,422
|
3,422
|
3,666
|
3,666
|
3,666
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
288,572
|
275,730
|
263,276
|
251,311
|
239,551
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
280,100
|
267,386
|
257,001
|
245,076
|
233,355
|
- Nguyên giá
|
1,677,471
|
1,677,471
|
1,679,919
|
1,679,919
|
1,679,919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,397,372
|
-1,410,086
|
-1,422,918
|
-1,434,843
|
-1,446,563
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,119
|
2,031
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,433
|
2,433
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-315
|
-403
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,353
|
6,314
|
6,275
|
6,235
|
6,196
|
- Nguyên giá
|
8,454
|
8,454
|
8,454
|
8,454
|
8,454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,101
|
-2,140
|
-2,180
|
-2,219
|
-2,258
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,859
|
1,554
|
478
|
764
|
1,551
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,859
|
1,554
|
478
|
764
|
1,551
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
48,562
|
40,333
|
36,708
|
33,815
|
32,168
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
48,562
|
40,333
|
36,708
|
33,815
|
32,168
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,243
|
11,390
|
291
|
294
|
333
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,950
|
11,140
|
148
|
108
|
67
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
293
|
250
|
143
|
186
|
265
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
770,759
|
747,610
|
728,933
|
738,175
|
751,943
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
256,835
|
260,034
|
257,078
|
266,001
|
269,124
|
I. Nợ ngắn hạn
|
202,985
|
204,571
|
201,483
|
209,827
|
212,964
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35,914
|
20,098
|
10,348
|
28,618
|
6,918
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
42,829
|
40,105
|
57,155
|
51,433
|
53,135
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,012
|
14,776
|
8,624
|
9,334
|
8,772
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,810
|
9,095
|
4,058
|
2,383
|
7,302
|
6. Phải trả người lao động
|
24,812
|
28,190
|
37,230
|
28,576
|
36,778
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,210
|
23,159
|
17,994
|
23,885
|
33,675
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
582
|
582
|
582
|
582
|
582
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,556
|
10,282
|
9,596
|
8,666
|
7,608
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,456
|
10,900
|
8,657
|
9,732
|
12,052
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
47,802
|
47,384
|
47,239
|
46,620
|
46,142
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53,850
|
55,463
|
55,596
|
56,174
|
56,160
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
32,738
|
32,705
|
32,404
|
32,404
|
32,351
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7,320
|
8,966
|
9,691
|
10,269
|
10,599
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
8,728
|
8,728
|
8,437
|
8,437
|
8,146
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
2,314
|
2,314
|
2,314
|
2,314
|
2,314
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
513,924
|
487,576
|
471,855
|
472,174
|
482,818
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
513,924
|
487,576
|
471,855
|
472,174
|
482,818
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49,172
|
49,172
|
49,172
|
49,172
|
49,172
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
261,465
|
261,465
|
261,465
|
261,465
|
261,465
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11,812
|
11,812
|
11,812
|
11,812
|
11,812
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-58,670
|
-85,018
|
-100,739
|
-100,419
|
-89,776
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-34,174
|
-34,174
|
-34,174
|
-100,739
|
-100,739
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-24,496
|
-50,844
|
-66,565
|
320
|
10,963
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
145
|
145
|
145
|
145
|
145
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
770,759
|
747,610
|
728,933
|
738,175
|
751,943
|