TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
599.189
|
543.289
|
549.515
|
444.842
|
422.372
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
131.641
|
67.597
|
30.641
|
38.986
|
68.168
|
1. Tiền
|
81.641
|
22.597
|
30.641
|
28.986
|
20.168
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
45.000
|
0
|
10.000
|
48.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
0
|
30.090
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
0
|
30.090
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43.791
|
35.928
|
35.070
|
33.612
|
41.958
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.540
|
13.919
|
13.008
|
12.784
|
15.843
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.750
|
7.857
|
5.369
|
3.657
|
10.014
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
43.689
|
42.160
|
42.369
|
42.399
|
40.803
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26.187
|
-28.008
|
-25.675
|
-25.227
|
-24.702
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
408.265
|
420.234
|
469.434
|
367.655
|
278.674
|
1. Hàng tồn kho
|
417.916
|
433.841
|
482.075
|
386.658
|
296.200
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9.651
|
-13.607
|
-12.642
|
-19.003
|
-17.526
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.492
|
9.530
|
4.371
|
4.588
|
3.483
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
541
|
328
|
294
|
407
|
321
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.917
|
8.425
|
3.429
|
3.639
|
2.885
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.033
|
777
|
648
|
542
|
276
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
647.807
|
558.620
|
476.939
|
392.784
|
306.560
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.265
|
3.387
|
2.336
|
2.566
|
5.808
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.143
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.265
|
3.387
|
2.336
|
2.566
|
3.666
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
527.036
|
445.846
|
377.793
|
315.589
|
263.276
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
501.046
|
430.213
|
369.899
|
306.319
|
257.001
|
- Nguyên giá
|
1.634.665
|
1.655.430
|
1.674.417
|
1.675.060
|
1.679.919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.133.620
|
-1.225.217
|
-1.304.518
|
-1.368.740
|
-1.422.918
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
16.116
|
8.758
|
1.303
|
2.837
|
0
|
- Nguyên giá
|
22.568
|
13.189
|
2.983
|
4.781
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.452
|
-4.430
|
-1.679
|
-1.944
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.875
|
6.874
|
6.590
|
6.432
|
6.275
|
- Nguyên giá
|
17.321
|
8.454
|
8.454
|
8.454
|
8.454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.446
|
-1.580
|
-1.865
|
-2.022
|
-2.180
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.842
|
167
|
167
|
303
|
478
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.842
|
167
|
167
|
303
|
478
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
92.569
|
88.912
|
79.651
|
57.539
|
36.708
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
90.852
|
88.347
|
79.289
|
57.169
|
36.708
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-283
|
-1.435
|
-1.638
|
-1.631
|
-2.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.094
|
20.308
|
16.993
|
16.788
|
291
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.583
|
19.987
|
16.576
|
16.336
|
148
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.512
|
321
|
417
|
452
|
143
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.246.996
|
1.101.909
|
1.026.454
|
837.626
|
728.933
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
573.232
|
448.236
|
418.234
|
298.899
|
257.078
|
I. Nợ ngắn hạn
|
494.565
|
410.476
|
365.874
|
249.103
|
201.483
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
158.824
|
115.106
|
99.020
|
53.459
|
10.348
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
102.092
|
89.529
|
114.326
|
65.464
|
57.155
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41.207
|
16.292
|
12.608
|
14.842
|
8.624
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.176
|
15.151
|
4.273
|
2.156
|
4.058
|
6. Phải trả người lao động
|
67.435
|
53.312
|
36.996
|
30.164
|
37.230
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.314
|
8.380
|
13.786
|
14.922
|
17.994
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
640
|
640
|
640
|
582
|
582
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.777
|
8.347
|
14.654
|
12.750
|
9.596
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
20.216
|
21.089
|
5.230
|
6.171
|
8.657
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
76.886
|
82.629
|
64.341
|
48.594
|
47.239
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
78.667
|
37.760
|
52.360
|
49.796
|
55.596
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
62.355
|
19.338
|
35.561
|
30.114
|
32.404
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1.174
|
5.598
|
9.691
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
11.840
|
11.200
|
10.560
|
9.018
|
8.437
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
4.472
|
4.472
|
2.314
|
2.314
|
2.314
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
673.764
|
653.673
|
608.220
|
538.727
|
471.855
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
673.764
|
653.673
|
608.220
|
538.727
|
471.855
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49.172
|
49.172
|
49.172
|
49.172
|
49.172
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
244.601
|
259.771
|
261.465
|
261.465
|
261.465
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11.812
|
11.812
|
11.812
|
11.812
|
11.812
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
118.034
|
82.774
|
35.627
|
-33.867
|
-100.739
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.238
|
38.906
|
35.506
|
35.769
|
-34.174
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
83.797
|
43.868
|
121
|
-69.635
|
-66.565
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
145
|
145
|
145
|
145
|
145
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.246.996
|
1.101.909
|
1.026.454
|
837.626
|
728.933
|