Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.904.728 1.637.169 1.623.132 1.229.280 1.148.292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.419 149 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.898.309 1.637.020 1.623.132 1.229.280 1.148.292
4. Giá vốn hàng bán 1.567.912 1.383.479 1.425.158 1.114.525 1.021.509
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 330.396 253.541 197.974 114.755 126.783
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.934 2.011 1.979 751 1.663
7. Chi phí tài chính 19.356 18.292 12.188 11.006 5.451
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.254 16.622 11.548 10.668 4.776
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6.802 1.696 -6.758 -22.120 -20.462
9. Chi phí bán hàng 166.823 130.447 123.050 100.074 96.923
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 59.295 55.818 47.966 46.556 45.074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 96.659 52.691 9.990 -64.250 -39.462
12. Thu nhập khác 12.741 3.706 3.419 2.112 1.574
13. Chi phí khác 4.391 398 4.701 2.354 22.877
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8.349 3.308 -1.282 -242 -21.303
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 105.008 55.999 8.709 -64.492 -60.766
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22.363 11.118 7.460 597 1.307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.512 1.190 1.079 4.389 4.364
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.851 12.309 8.539 4.986 5.671
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 84.157 43.690 170 -69.478 -66.437
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 84.157 43.690 170 -69.478 -66.437