TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
259.728.446
|
302.730.495
|
287.465.943
|
259.860.077
|
379.834.893
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.179.976
|
20.621.483
|
28.990.635
|
21.492.706
|
48.672.124
|
1. Tiền
|
16.636.089
|
20.324.623
|
21.851.228
|
20.760.496
|
33.372.988
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
543.887
|
296.860
|
7.139.407
|
732.210
|
15.299.136
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.673.995
|
3.802.114
|
3.270.313
|
3.346.766
|
3.437.044
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
1.500.000
|
1.500.000
|
1.500.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.673.995
|
3.802.114
|
1.770.313
|
1.846.766
|
1.937.044
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
145.799.709
|
187.108.837
|
171.858.073
|
149.281.209
|
210.690.192
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.661.172
|
20.959.738
|
19.318.165
|
17.420.482
|
20.225.607
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.207.313
|
20.586.548
|
23.473.056
|
35.921.181
|
41.841.964
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.468.250
|
10.503.541
|
17.220.112
|
440.996
|
14.672.073
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
103.697.020
|
135.278.955
|
112.050.675
|
95.932.740
|
134.334.667
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-234.046
|
-219.945
|
-203.935
|
-434.190
|
-384.119
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
58.659.923
|
57.981.046
|
48.723.136
|
55.672.832
|
80.135.508
|
1. Hàng tồn kho
|
58.712.830
|
58.034.209
|
48.780.704
|
55.730.707
|
80.210.029
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-52.907
|
-53.163
|
-57.568
|
-57.875
|
-74.521
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34.414.843
|
33.217.015
|
34.623.786
|
30.066.564
|
36.900.025
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.936.780
|
2.160.205
|
1.175.078
|
1.271.865
|
1.420.707
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
903.536
|
1.211.447
|
1.223.892
|
1.431.499
|
1.931.537
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41.173
|
41.134
|
53.793
|
53.616
|
124.111
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
31.533.354
|
29.804.229
|
32.171.023
|
27.309.584
|
33.423.670
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
233.721.916
|
221.953.857
|
273.258.247
|
301.643.481
|
278.206.984
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
66.453.120
|
49.668.379
|
100.341.453
|
123.489.415
|
80.542.559
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
10.930.572
|
4.509.196
|
2.066.805
|
17.988.808
|
19.574.313
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
55.522.548
|
45.159.183
|
98.274.648
|
105.500.607
|
60.968.246
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.268.758
|
17.352.385
|
14.693.105
|
14.474.497
|
17.450.778
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.251.725
|
16.308.138
|
13.644.228
|
13.440.403
|
16.389.625
|
- Nguyên giá
|
13.203.825
|
19.128.384
|
16.056.176
|
16.099.592
|
18.899.082
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.952.100
|
-2.820.246
|
-2.411.948
|
-2.659.189
|
-2.509.457
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
26.175
|
51.395
|
48.919
|
69.721
|
- Nguyên giá
|
0
|
26.809
|
53.805
|
54.034
|
75.977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-634
|
-2.410
|
-5.115
|
-6.256
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.017.033
|
1.018.072
|
997.482
|
985.175
|
991.432
|
- Nguyên giá
|
1.382.487
|
1.395.337
|
1.387.967
|
1.389.250
|
1.406.264
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-365.454
|
-377.265
|
-390.485
|
-404.075
|
-414.832
|
III. Bất động sản đầu tư
|
19.830.562
|
17.237.951
|
17.215.929
|
16.787.442
|
15.584.997
|
- Nguyên giá
|
21.928.035
|
19.315.830
|
19.461.538
|
19.157.102
|
18.042.844
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.097.473
|
-2.077.879
|
-2.245.609
|
-2.369.660
|
-2.457.847
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
73.553.798
|
80.363.229
|
83.690.530
|
83.199.793
|
81.776.296
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
73.553.798
|
80.363.229
|
83.690.530
|
83.199.793
|
81.776.296
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.374.902
|
9.736.355
|
12.849.279
|
12.502.754
|
12.495.673
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
189.106
|
189.765
|
190.680
|
191.644
|
192.225
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.158.325
|
9.513.399
|
12.294.236
|
12.294.236
|
12.284.235
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
27.471
|
33.191
|
364.363
|
16.874
|
19.213
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
50.681.573
|
47.074.830
|
43.986.074
|
50.745.423
|
69.988.711
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.611.669
|
2.701.347
|
2.870.273
|
2.827.698
|
3.571.882
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
943.527
|
2.423.981
|
1.318.779
|
1.116.348
|
1.244.172
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
47.126.377
|
41.949.502
|
39.797.022
|
46.801.377
|
65.172.657
|
VII. Lợi thế thương mại
|
559.203
|
520.728
|
481.877
|
444.157
|
367.970
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
493.450.362
|
524.684.352
|
560.724.190
|
561.503.558
|
658.041.877
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
286.518.100
|
308.718.618
|
340.281.150
|
338.107.549
|
427.430.457
|
I. Nợ ngắn hạn
|
227.951.712
|
246.563.570
|
290.350.308
|
237.524.644
|
276.535.364
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25.901.229
|
24.201.679
|
43.306.496
|
33.423.836
|
46.258.036
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.503.257
|
21.162.646
|
18.764.865
|
19.245.617
|
19.319.439
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47.710.091
|
49.421.223
|
46.382.906
|
43.294.133
|
47.982.539
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.697.841
|
13.565.932
|
14.500.600
|
11.595.840
|
5.539.870
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
36.308.970
|
42.455.479
|
40.647.510
|
35.317.736
|
45.211.640
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
492.491
|
493.810
|
430.261
|
416.056
|
276.360
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
82.814.017
|
94.713.128
|
125.971.634
|
93.744.964
|
111.581.058
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
523.816
|
549.673
|
346.036
|
486.462
|
366.422
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
58.566.388
|
62.155.048
|
49.930.842
|
100.582.905
|
150.895.093
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
611.614
|
432.377
|
315.965
|
326.934
|
446.485
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.240.580
|
9.295.059
|
7.313.058
|
41.494.605
|
101.813.257
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
44.599.750
|
47.969.250
|
37.985.689
|
54.525.866
|
44.093.265
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.313.542
|
1.623.862
|
1.445.872
|
1.504.190
|
1.932.004
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.223.451
|
2.302.193
|
2.397.772
|
2.311.294
|
2.154.425
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
577.451
|
532.307
|
472.486
|
420.016
|
455.657
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
206.932.262
|
215.965.734
|
220.443.040
|
223.396.009
|
230.611.420
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
206.932.262
|
215.965.734
|
220.443.040
|
223.396.009
|
230.611.420
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43.543.675
|
43.543.675
|
41.074.120
|
41.074.120
|
41.074.120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.260.023
|
1.260.023
|
-6.755.610
|
-6.755.610
|
-6.755.610
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.111.316
|
1.111.316
|
1.111.316
|
1.111.316
|
1.116.316
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
146.351.374
|
154.216.100
|
166.650.994
|
169.894.769
|
177.228.291
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
133.391.779
|
133.386.100
|
133.386.779
|
167.205.815
|
167.205.815
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.959.595
|
20.830.000
|
33.264.215
|
2.688.954
|
10.022.476
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
14.665.874
|
15.834.620
|
18.362.220
|
18.071.414
|
17.948.303
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
493.450.362
|
524.684.352
|
560.724.190
|
561.503.558
|
658.041.877
|