1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28.218.233
|
33.323.142
|
33.136.430
|
15.697.917
|
19.022.223
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28.218.233
|
33.323.142
|
33.136.430
|
15.697.917
|
19.022.223
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19.904.000
|
23.571.916
|
21.179.868
|
10.539.988
|
14.498.383
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.314.233
|
9.751.226
|
11.956.562
|
5.157.929
|
4.523.840
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.124.162
|
5.497.628
|
10.500.201
|
4.640.393
|
9.151.125
|
7. Chi phí tài chính
|
2.457.436
|
1.555.046
|
2.961.135
|
3.859.512
|
3.385.789
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.464.536
|
1.508.326
|
2.538.701
|
3.641.519
|
2.808.098
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
741
|
659
|
915
|
964
|
581
|
9. Chi phí bán hàng
|
865.440
|
1.628.886
|
1.295.414
|
732.197
|
300.983
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
779.691
|
1.108.582
|
2.281.021
|
1.372.522
|
1.246.203
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.336.569
|
10.956.999
|
15.920.108
|
3.835.055
|
8.742.571
|
12. Thu nhập khác
|
238.480
|
276.225
|
84.324
|
272.073
|
500.854
|
13. Chi phí khác
|
327.052
|
396.603
|
151.707
|
267.649
|
137.802
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-88.572
|
-120.378
|
-67.383
|
4.424
|
363.052
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.247.997
|
10.836.621
|
15.852.725
|
3.839.479
|
9.105.623
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.351.229
|
3.252.716
|
262.474
|
1.081.215
|
457.464
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-711.925
|
-1.396.215
|
1.486.560
|
106.230
|
299.989
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.639.304
|
1.856.501
|
1.749.034
|
1.187.445
|
757.453
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.608.693
|
8.980.120
|
14.103.691
|
2.652.034
|
8.348.170
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-175.145
|
1.114.045
|
2.566.871
|
-36.920
|
794.721
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.783.838
|
7.866.075
|
11.536.820
|
2.688.954
|
7.553.449
|