I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.247.996
|
10.836.623
|
16.264.683
|
3.839.479
|
9.105.623
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.085.162
|
-3.607.510
|
-5.358.203
|
256.534
|
-5.700.146
|
- Khấu hao TSCĐ
|
407.832
|
530.438
|
349.153
|
488.518
|
490.504
|
- Các khoản dự phòng
|
-20.795
|
31.625
|
-60.534
|
157.428
|
-310.263
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
221.660
|
-161.821
|
167.185
|
48.276
|
145.605
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.158.395
|
-5.516.078
|
-8.498.607
|
-4.079.207
|
-8.834.090
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.464.536
|
1.508.326
|
2.684.600
|
3.641.519
|
2.808.098
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.162.834
|
7.229.113
|
10.906.480
|
4.096.013
|
3.405.477
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.636.890
|
-30.756.602
|
-30.207.184
|
13.105.903
|
-15.665.324
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.270.398
|
20.865.736
|
-12.970.841
|
-976.784
|
-19.088.707
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.868.781
|
3.729.570
|
35.598.735
|
-13.009.643
|
90.835.848
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.168.842
|
-312.295
|
722.508
|
-146.682
|
-914.697
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1.534
|
|
-1.500.000
|
2.128.250
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.715.620
|
-1.435.432
|
-3.526.346
|
-3.638.831
|
-2.735.502
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-734.198
|
-7.012.241
|
-1.821.740
|
-922.662
|
-6.013.904
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.047.997
|
-7.692.151
|
-2.798.388
|
635.564
|
49.823.191
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.454.685
|
-3.836.747
|
2.543.470
|
-2.324.859
|
-1.481.767
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
31.663
|
1.983.842
|
1.010.138
|
121.443
|
2.324.369
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.460.075
|
6.388.697
|
6.640.731
|
-7.367.722
|
-16.017.587
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15.364.080
|
-9.313.214
|
-11.413.603
|
8.198.743
|
91.705
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11.832.450
|
-17.876.125
|
-2.022.930
|
-15.925.119
|
-29.433.138
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
15.609.372
|
23.966.461
|
15.833.017
|
2.167.780
|
5.008.098
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.335.270
|
7.713.668
|
260.805
|
597.512
|
15.719.958
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.406.825
|
9.026.582
|
12.851.628
|
-14.532.222
|
-23.788.362
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
20.000
|
1.653
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-10.485.188
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18.968.285
|
18.320.877
|
17.980.313
|
21.136.121
|
15.373.927
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.953.876
|
-16.228.565
|
-9.180.866
|
-14.526.880
|
-13.135.556
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-5.236
|
0
|
|
-1.093.782
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.014.409
|
2.107.076
|
-1.684.088
|
6.609.241
|
1.144.589
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.655.581
|
3.441.507
|
8.369.152
|
-7.287.417
|
27.179.418
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.524.619
|
17.179.976
|
20.621.483
|
28.780.123
|
21.492.706
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.180.200
|
20.621.483
|
28.990.635
|
21.492.706
|
48.672.124
|