Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.323.126 1.416.341 12.247.996 10.836.623 16.264.683
2. Điều chỉnh cho các khoản -2.108.546 -417.673 -6.085.162 -3.607.510 -5.358.203
- Khấu hao TSCĐ 1.104.615 420.665 407.832 530.438 349.153
- Các khoản dự phòng -45.291 -37.971 -20.795 31.625 -60.534
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -63.664 221.660 -161.821 167.185
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.118.033 -1.866.446 -8.158.395 -5.516.078 -8.498.607
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1.013.827 1.066.079 1.464.536 1.508.326 2.684.600
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -785.420 998.668 6.162.834 7.229.113 10.906.480
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7.088.459 -1.302.647 -1.636.890 -30.756.602 -30.207.184
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.311.940 -3.342.586 2.270.398 20.865.736 -12.970.841
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15.217.316 1.583.166 7.868.781 3.729.570 35.598.735
- Tăng giảm chi phí trả trước 808.896 -533.755 -1.168.842 -312.295 722.508
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 647.313 -1.534 1.534 -1.500.000
- Tiền lãi vay phải trả -618.430 -651.368 -1.715.620 -1.435.432 -3.526.346
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 344.913 -1.323.626 -734.198 -7.012.241 -1.821.740
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.214.189 -4.573.682 11.047.997 -7.692.151 -2.798.388
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.433.240 -10.005.472 -23.454.685 -3.836.747 2.543.470
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -202.878 885.519 31.663 1.983.842 1.010.138
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10.418.855 -10.089.090 -9.460.075 6.388.697 6.640.731
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 19.867.104 2.198.240 15.364.080 -9.313.214 -11.413.603
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -27.884.766 -5.046.644 -11.832.450 -17.876.125 -2.022.930
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11.838.365 14.761.301 15.609.372 23.966.461 15.833.017
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.398.370 1.370.421 3.335.270 7.713.668 260.805
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.835.900 -5.925.725 -10.406.825 9.026.582 12.851.628
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 2.000 20.000 1.653
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -10.485.188
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20.944.474 16.035.251 18.968.285 18.320.877 17.980.313
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7.128.546 -9.516.406 -11.953.876 -16.228.565 -9.180.866
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -600.000 -5.236 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13.815.928 5.920.845 7.014.409 2.107.076 -1.684.088
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.194.217 -4.578.562 7.655.581 3.441.507 8.369.152
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.909.914 14.103.181 9.524.619 17.179.976 20.621.483
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.104.131 9.524.619 17.180.200 20.621.483 28.990.635