1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.088.982
|
1.063.517
|
1.386.846
|
1.312.326
|
1.188.878
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.088.982
|
1.063.517
|
1.386.846
|
1.312.326
|
1.188.878
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.000.512
|
939.220
|
1.253.068
|
1.208.676
|
1.112.269
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
88.470
|
124.297
|
133.778
|
103.650
|
76.609
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
22.041
|
25.738
|
25.808
|
23.599
|
28.205
|
7. Chi phí tài chính
|
12.606
|
19.107
|
38.146
|
29.937
|
28.577
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.289
|
17.354
|
16.076
|
21.230
|
18.630
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2.330
|
3.443
|
4.908
|
8.885
|
16.876
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.652
|
16.001
|
24.912
|
32.513
|
31.776
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.960
|
39.077
|
38.794
|
36.316
|
48.270
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.963
|
79.293
|
62.642
|
37.368
|
13.067
|
12. Thu nhập khác
|
2.318
|
6.429
|
259
|
6.285
|
3.519
|
13. Chi phí khác
|
412
|
4.883
|
46
|
1.401
|
51
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.907
|
1.547
|
213
|
4.883
|
3.468
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
43.870
|
80.839
|
62.855
|
42.251
|
16.535
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.804
|
16.049
|
10.219
|
7.790
|
2.189
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.804
|
16.049
|
10.219
|
7.790
|
2.189
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34.066
|
64.790
|
52.636
|
34.461
|
14.346
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
18.583
|
28.615
|
22.794
|
16.551
|
359
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.483
|
36.175
|
29.842
|
17.910
|
13.987
|