Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 195.083 189.351 191.451 190.179 259.755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.724 7.714 11.661 14.610 26.156
1. Tiền 14.724 7.714 11.661 6.610 26.156
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 8.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140.000 123.000 125.000 51.000 108.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140.000 123.000 125.000 51.000 108.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.744 55.452 51.538 118.916 119.865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.689 24.983 24.277 67.948 66.992
2. Trả trước cho người bán 228 535 716 39.900 37.909
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.429 31.576 28.173 13.247 17.545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.602 -1.642 -1.627 -2.180 -2.580
IV. Tổng hàng tồn kho 763 1.305 1.727 3.829 2.355
1. Hàng tồn kho 763 1.305 1.727 3.829 2.355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.851 1.881 1.525 1.823 3.379
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 712 1.047 1.029 900 2.199
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 665 497 649 554
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.139 169 0 275 626
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 394.179 391.733 396.245 406.139 336.309
I. Các khoản phải thu dài hạn 690 720 720 720 1.136
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 690 720 720 720 1.136
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25.678 25.236 24.803 28.448 29.365
1. Tài sản cố định hữu hình 15.981 15.545 15.119 18.771 18.261
- Nguyên giá 45.269 44.959 44.959 45.530 45.530
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.288 -29.414 -29.840 -26.759 -27.269
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.697 9.691 9.684 9.677 11.104
- Nguyên giá 10.019 10.019 10.019 10.019 11.440
- Giá trị hao mòn lũy kế -322 -328 -335 -342 -336
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 939 939 939 939 190
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 939 939 939 939 190
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 366.412 363.998 368.561 374.744 304.690
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 310.168 305.499 310.062 316.245 246.190
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 58.499 58.499 58.499 58.499 58.499
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.255 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 460 839 1.222 1.287 928
1. Chi phí trả trước dài hạn 460 839 1.222 1.287 928
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 589.262 581.084 587.696 596.317 596.064
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19.473 22.866 25.649 24.803 25.868
I. Nợ ngắn hạn 18.248 21.411 24.289 23.323 24.850
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.866 9.246 10.761 10.211 8.064
4. Người mua trả tiền trước 0 10 1 0 4
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.193 305 1.278 818 179
6. Phải trả người lao động 4.287 5.515 5.158 4.868 727
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.171 3.307 4.309 5.699 13.147
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 55 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.397 1.741 1.595 1.384 2.168
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 516
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.333 1.286 1.187 288 45
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.225 1.455 1.360 1.480 1.018
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.225 1.455 1.360 1.480 1.018
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 569.789 558.218 562.047 571.515 570.196
I. Vốn chủ sở hữu 569.789 558.218 562.047 571.515 570.196
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255.000 255.000 255.000 255.000 255.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 136 136 136 136 136
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 312.465 300.888 304.693 314.294 312.994
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 302.755 285.255 283.924 285.070 314.294
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.710 15.632 20.770 29.224 -1.300
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.188 2.194 2.218 2.084 2.066
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 589.262 581.084 587.696 596.317 596.064