1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.568
|
28.480
|
31.604
|
30.178
|
75.415
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.568
|
28.480
|
31.604
|
30.178
|
75.415
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.380
|
23.122
|
26.461
|
24.974
|
67.676
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.188
|
5.358
|
5.143
|
5.204
|
7.739
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.617
|
4.097
|
12.679
|
2.503
|
5.432
|
7. Chi phí tài chính
|
2.277
|
8
|
-2.252
|
0
|
66
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4.911
|
7.515
|
-5.827
|
4.563
|
6.917
|
9. Chi phí bán hàng
|
722
|
1.524
|
1.856
|
1.702
|
1.879
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.969
|
5.502
|
6.108
|
5.863
|
7.590
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.075
|
9.934
|
6.283
|
4.705
|
10.552
|
12. Thu nhập khác
|
689
|
0
|
113
|
663
|
439
|
13. Chi phí khác
|
114
|
21
|
22
|
42
|
63
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
576
|
-21
|
91
|
621
|
376
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.499
|
9.913
|
6.374
|
5.326
|
10.928
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
251
|
209
|
444
|
166
|
176
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
251
|
209
|
444
|
166
|
176
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.750
|
9.704
|
5.929
|
5.161
|
10.751
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
40
|
-6
|
7
|
23
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.790
|
9.710
|
5.923
|
5.137
|
10.751
|