Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.568 28.480 31.604 30.178 75.415
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.568 28.480 31.604 30.178 75.415
4. Giá vốn hàng bán 28.380 23.122 26.461 24.974 67.676
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.188 5.358 5.143 5.204 7.739
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.617 4.097 12.679 2.503 5.432
7. Chi phí tài chính 2.277 8 -2.252 0 66
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4.911 7.515 -5.827 4.563 6.917
9. Chi phí bán hàng 722 1.524 1.856 1.702 1.879
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.969 5.502 6.108 5.863 7.590
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.075 9.934 6.283 4.705 10.552
12. Thu nhập khác 689 0 113 663 439
13. Chi phí khác 114 21 22 42 63
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 576 -21 91 621 376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.499 9.913 6.374 5.326 10.928
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 251 209 444 166 176
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 251 209 444 166 176
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.750 9.704 5.929 5.161 10.751
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 40 -6 7 23 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.790 9.710 5.923 5.137 10.751