TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,477,962
|
1,381,232
|
1,368,504
|
1,317,401
|
1,392,841
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
140,313
|
124,014
|
100,523
|
111,872
|
123,861
|
1. Tiền
|
136,725
|
91,983
|
56,566
|
59,842
|
42,811
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,588
|
32,030
|
43,958
|
52,030
|
81,049
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,400
|
3,731
|
6,359
|
6,780
|
5,586
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14,400
|
3,731
|
6,359
|
6,780
|
5,586
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
845,825
|
752,006
|
669,637
|
637,103
|
732,681
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
547,564
|
393,381
|
327,547
|
308,577
|
402,755
|
2. Trả trước cho người bán
|
116,858
|
176,176
|
159,114
|
144,822
|
146,974
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
7,219
|
7,219
|
7,219
|
7,219
|
7,219
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
202,203
|
203,244
|
204,625
|
205,354
|
204,602
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28,018
|
-28,014
|
-28,868
|
-28,868
|
-28,868
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
463,389
|
486,985
|
571,038
|
538,434
|
502,136
|
1. Hàng tồn kho
|
464,377
|
487,973
|
572,026
|
539,421
|
503,124
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-988
|
-988
|
-988
|
-988
|
-988
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,034
|
14,496
|
20,947
|
23,212
|
28,578
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,392
|
4,641
|
8,301
|
11,349
|
13,533
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,386
|
6,337
|
10,087
|
8,729
|
10,774
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,257
|
3,518
|
2,559
|
3,135
|
4,271
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
614,130
|
607,584
|
603,550
|
595,584
|
590,808
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,100
|
2,100
|
2,172
|
2,172
|
2,172
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,100
|
2,100
|
2,172
|
2,172
|
2,172
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
332,310
|
326,885
|
324,273
|
317,720
|
315,164
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
304,455
|
299,167
|
296,692
|
290,276
|
287,856
|
- Nguyên giá
|
563,533
|
562,372
|
565,445
|
564,995
|
569,197
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-259,077
|
-263,205
|
-268,753
|
-274,719
|
-281,341
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27,855
|
27,718
|
27,581
|
27,444
|
27,307
|
- Nguyên giá
|
32,592
|
32,592
|
32,592
|
32,592
|
32,592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,737
|
-4,874
|
-5,011
|
-5,148
|
-5,285
|
III. Bất động sản đầu tư
|
132,482
|
130,735
|
128,988
|
127,241
|
125,494
|
- Nguyên giá
|
218,641
|
218,641
|
218,641
|
218,641
|
218,641
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86,160
|
-87,907
|
-89,654
|
-91,401
|
-93,148
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
62,944
|
64,753
|
63,816
|
64,541
|
63,516
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
62,944
|
64,753
|
63,816
|
64,541
|
63,516
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,021
|
67,546
|
69,180
|
69,032
|
70,078
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
65,450
|
64,975
|
66,608
|
66,461
|
67,506
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
15,131
|
15,131
|
15,131
|
15,131
|
15,131
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12,559
|
-12,559
|
-12,559
|
-12,559
|
-12,559
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,807
|
15,157
|
14,772
|
14,587
|
14,153
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,431
|
14,781
|
14,397
|
14,211
|
13,777
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
376
|
376
|
376
|
376
|
376
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
466
|
408
|
350
|
291
|
233
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,092,092
|
1,988,816
|
1,972,054
|
1,912,985
|
1,983,650
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,391,023
|
1,273,783
|
1,261,359
|
1,193,369
|
1,271,916
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,189,928
|
1,094,720
|
1,084,718
|
1,022,703
|
1,105,863
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
318,154
|
275,053
|
296,228
|
288,281
|
264,985
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
525,207
|
432,833
|
403,528
|
397,480
|
471,156
|
4. Người mua trả tiền trước
|
109,711
|
167,848
|
164,476
|
117,438
|
128,731
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33,623
|
35,085
|
29,650
|
35,278
|
32,158
|
6. Phải trả người lao động
|
14,539
|
12,085
|
14,806
|
13,180
|
19,246
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
70,466
|
46,759
|
44,375
|
36,184
|
57,548
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
91,818
|
98,271
|
96,724
|
100,421
|
103,737
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
23,568
|
26,787
|
31,349
|
31,302
|
26,205
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,841
|
0
|
3,581
|
3,140
|
2,096
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
201,095
|
179,062
|
176,641
|
170,666
|
166,054
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
54,752
|
52,305
|
55,105
|
52,654
|
52,622
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
127,830
|
109,043
|
104,259
|
100,999
|
96,215
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13,486
|
12,717
|
12,309
|
12,074
|
12,309
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5,027
|
4,997
|
4,968
|
4,938
|
4,909
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
701,070
|
715,034
|
710,695
|
719,616
|
711,733
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
701,061
|
715,026
|
710,687
|
719,608
|
711,725
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
580,186
|
580,186
|
580,186
|
580,186
|
580,186
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,292
|
6,292
|
6,292
|
6,292
|
6,292
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,317
|
3,317
|
3,317
|
3,317
|
3,317
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-5,094
|
-5,094
|
-5,094
|
-5,094
|
-5,094
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
276
|
-1,691
|
2,281
|
1,508
|
2,371
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39,744
|
39,744
|
39,744
|
39,744
|
39,744
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-17,284
|
-23,074
|
-26,410
|
-22,048
|
-29,289
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-24,494
|
-24,142
|
-26,945
|
-26,387
|
-26,946
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,210
|
1,068
|
535
|
4,339
|
-2,344
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
93,624
|
115,345
|
110,371
|
115,703
|
114,198
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
1. Nguồn kinh phí
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,092,092
|
1,988,816
|
1,972,054
|
1,912,985
|
1,983,650
|