TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.368.504
|
1.317.401
|
1.392.841
|
1.375.165
|
1.337.695
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
100.523
|
111.872
|
123.861
|
56.686
|
97.362
|
1. Tiền
|
56.566
|
59.842
|
42.811
|
28.628
|
32.338
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
43.958
|
52.030
|
81.049
|
28.057
|
65.024
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.359
|
6.780
|
5.586
|
37.851
|
4.813
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.359
|
6.780
|
5.586
|
37.851
|
4.813
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
669.637
|
637.103
|
732.681
|
677.044
|
679.586
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
327.547
|
308.577
|
402.755
|
342.468
|
366.598
|
2. Trả trước cho người bán
|
159.114
|
144.822
|
146.974
|
156.884
|
150.009
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
7.219
|
7.219
|
7.219
|
6.603
|
6.543
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
204.625
|
205.354
|
204.602
|
205.452
|
205.592
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28.868
|
-28.868
|
-28.868
|
-34.363
|
-49.156
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
571.038
|
538.434
|
502.136
|
572.527
|
530.115
|
1. Hàng tồn kho
|
572.026
|
539.421
|
503.124
|
573.500
|
531.087
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-988
|
-988
|
-988
|
-973
|
-973
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.947
|
23.212
|
28.578
|
31.057
|
25.819
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.301
|
11.349
|
13.533
|
14.378
|
13.334
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.087
|
8.729
|
10.774
|
11.960
|
8.013
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.559
|
3.135
|
4.271
|
4.719
|
4.472
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
603.550
|
595.584
|
590.808
|
583.929
|
581.190
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.172
|
2.172
|
2.172
|
2.105
|
2.105
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.172
|
2.172
|
2.172
|
2.105
|
2.105
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
324.273
|
317.720
|
315.164
|
308.651
|
302.228
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
296.692
|
290.276
|
287.856
|
281.481
|
275.194
|
- Nguyên giá
|
565.445
|
564.995
|
569.197
|
568.939
|
569.139
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-268.753
|
-274.719
|
-281.341
|
-287.459
|
-293.945
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27.581
|
27.444
|
27.307
|
27.170
|
27.034
|
- Nguyên giá
|
32.592
|
32.592
|
32.592
|
32.592
|
32.592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.011
|
-5.148
|
-5.285
|
-5.422
|
-5.559
|
III. Bất động sản đầu tư
|
128.988
|
127.241
|
125.494
|
123.398
|
121.657
|
- Nguyên giá
|
218.641
|
218.641
|
218.641
|
217.881
|
217.881
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89.654
|
-91.401
|
-93.148
|
-94.483
|
-96.224
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
63.816
|
64.541
|
63.516
|
66.048
|
71.471
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
63.816
|
64.541
|
63.516
|
66.048
|
71.471
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
69.180
|
69.032
|
70.078
|
69.583
|
70.463
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
66.608
|
66.461
|
67.506
|
67.011
|
67.891
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
15.131
|
15.131
|
15.131
|
15.131
|
15.131
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12.559
|
-12.559
|
-12.559
|
-12.559
|
-12.559
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.772
|
14.587
|
14.153
|
13.969
|
13.149
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.397
|
14.211
|
13.777
|
13.671
|
12.941
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
376
|
376
|
376
|
298
|
208
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
350
|
291
|
233
|
175
|
117
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.972.054
|
1.912.985
|
1.983.650
|
1.959.093
|
1.918.885
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.261.359
|
1.193.369
|
1.271.916
|
1.250.216
|
1.221.594
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.084.718
|
1.022.703
|
1.105.863
|
1.089.216
|
1.066.838
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
296.228
|
288.281
|
264.985
|
234.026
|
205.872
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
403.528
|
397.480
|
471.156
|
451.670
|
441.405
|
4. Người mua trả tiền trước
|
164.476
|
117.438
|
128.731
|
174.076
|
141.701
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29.650
|
35.278
|
32.158
|
28.497
|
39.216
|
6. Phải trả người lao động
|
14.806
|
13.180
|
19.246
|
16.113
|
16.971
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
44.375
|
36.184
|
57.548
|
47.066
|
55.743
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
96.724
|
100.421
|
103.737
|
115.400
|
141.516
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
31.349
|
31.302
|
26.205
|
22.697
|
21.183
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.581
|
3.140
|
2.096
|
-329
|
3.231
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
176.641
|
170.666
|
166.054
|
161.001
|
154.756
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
502
|
502
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
55.105
|
52.654
|
52.622
|
51.702
|
51.434
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
104.259
|
100.999
|
96.215
|
91.960
|
86.181
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12.309
|
12.074
|
12.309
|
11.958
|
11.790
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4.968
|
4.938
|
4.909
|
4.879
|
4.850
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
710.695
|
719.616
|
711.733
|
708.877
|
697.290
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
710.687
|
719.608
|
711.725
|
708.869
|
697.282
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
580.186
|
580.186
|
580.186
|
580.186
|
580.698
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.292
|
6.292
|
6.292
|
6.292
|
6.292
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.317
|
3.317
|
3.317
|
3.317
|
3.317
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-5.094
|
-5.094
|
-5.094
|
-5.094
|
-5.094
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2.281
|
1.508
|
2.371
|
2.022
|
2.598
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.744
|
39.744
|
39.744
|
39.744
|
39.744
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-26.410
|
-22.048
|
-29.289
|
-18.662
|
-28.384
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-26.945
|
-26.387
|
-26.946
|
-22.581
|
-27.567
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
535
|
4.339
|
-2.344
|
3.920
|
-817
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
110.371
|
115.703
|
114.198
|
101.063
|
98.112
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
1. Nguồn kinh phí
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.972.054
|
1.912.985
|
1.983.650
|
1.959.093
|
1.918.885
|