I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.442
|
3.472
|
2.455
|
9.629
|
1.153
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.268
|
15.461
|
22.459
|
14.115
|
12.258
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.274
|
8.348
|
8.241
|
8.341
|
8.427
|
- Các khoản dự phòng
|
1.864
|
|
7.768
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-80
|
|
83
|
|
1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.521
|
-345
|
-187
|
-502
|
-2.823
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.732
|
7.458
|
6.553
|
6.276
|
6.653
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.711
|
18.933
|
24.914
|
23.743
|
13.410
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24.778
|
115.964
|
31.982
|
-9.606
|
8.679
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
82.965
|
-14.320
|
-77.509
|
32.604
|
36.298
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.513
|
-77.042
|
887
|
-22.710
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.127
|
309
|
-3.275
|
-2.862
|
-1.749
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.204
|
-7.050
|
-3.700
|
-5.963
|
-6.051
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.415
|
-1.437
|
-1.609
|
-394
|
-3.908
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
31
|
-3.592
|
-2.258
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.669
|
31.765
|
-30.568
|
14.813
|
46.679
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.721
|
-148
|
-3.415
|
-230
|
-2.005
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
367
|
-192
|
43
|
80
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-150
|
9.469
|
-2.628
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.833
|
316
|
228
|
458
|
1.124
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37
|
10.004
|
-6.007
|
271
|
-800
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
116.628
|
57.694
|
89.504
|
38.122
|
70.802
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-113.807
|
-119.170
|
-73.513
|
-41.092
|
-98.882
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.192
|
|
-3.663
|
-765
|
-5.762
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.371
|
-61.476
|
12.328
|
-3.735
|
-33.841
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32.260
|
-19.707
|
-24.246
|
11.349
|
12.037
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
107.972
|
143.721
|
124.014
|
100.523
|
111.872
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
80
|
|
28
|
|
-48
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
140.313
|
124.014
|
99.796
|
111.872
|
123.861
|