Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86.289 77.760 82.189 84.126 53.828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7.115 5.862 1.657 3.234
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 79.173 71.898 80.531 80.892 53.828
4. Giá vốn hàng bán 53.013 53.661 62.621 63.551 43.130
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.161 18.237 17.911 17.341 10.698
6. Doanh thu hoạt động tài chính 78 510 716 819 603
7. Chi phí tài chính 4 0 20 8
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.670 13.451 13.265 12.151 8.814
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.564 5.296 5.361 5.989 2.478
12. Thu nhập khác 966 665 440 197 249
13. Chi phí khác 257 1.283 99 643 99
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 709 -618 342 -446 150
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.273 4.678 5.703 5.544 2.628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.492 696 1.192 699 548
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.492 696 1.192 699 548
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.781 3.982 4.511 4.845 2.080
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.781 3.982 4.511 4.845 2.080