I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
40.824
|
61.438
|
49.388
|
49.154
|
57.220
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9.511
|
-4.788
|
-6.904
|
-7.523
|
-5.017
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.986
|
-19.256
|
-7.187
|
-7.200
|
-11.272
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-18
|
|
-16
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.009
|
-3.031
|
-853
|
-1.972
|
-926
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.642
|
4.866
|
5.464
|
46.001
|
4.723
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30.157
|
-13.005
|
-13.438
|
-43.463
|
-13.583
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.196
|
26.206
|
26.471
|
34.979
|
31.145
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.089
|
-8.421
|
-6.793
|
-9.109
|
-19.012
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18.950
|
-81.781
|
-132.610
|
-78.530
|
-160.975
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24.850
|
59.970
|
111.360
|
69.791
|
122.610
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.601
|
7.194
|
6.962
|
5.220
|
3.423
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.588
|
-23.038
|
-21.081
|
-12.629
|
-53.953
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.735
|
6.935
|
4.093
|
3.588
|
22.391
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-2.654
|
|
-2.654
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16.340
|
-3
|
0
|
-46.624
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14.606
|
4.278
|
4.093
|
-45.690
|
22.391
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21.390
|
7.446
|
9.483
|
-23.339
|
-417
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43.473
|
22.083
|
29.529
|
39.013
|
15.674
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.083
|
29.529
|
39.013
|
15.674
|
15.256
|